Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhiếp Cám Nỗ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{đang sửa| |
{{đang sửa|300 phút}} |
||
{{Infobox person |
{{Infobox person |
||
|image= |
|image= |
Phiên bản lúc 13:33, ngày 8 tháng 10 năm 2016
Một biên tập viên đang sửa phần lớn trang bài viết này trong 300 phút. Để tránh mâu thuẫn sửa đổi, vui lòng không chỉnh sửa trang khi còn xuất hiện thông báo này. Người đã thêm thông báo này sẽ được hiển thị trong lịch sử trang này. Nếu như trang này chưa được sửa đổi gì trong vài giờ, vui lòng gỡ bỏ bản mẫu. Nếu bạn là người thêm bản mẫu này, hãy nhớ xoá hoặc thay bản mẫu này bằng bản mẫu {{Đang viết}} giữa các phiên sửa đổi. Trang này được sửa đổi lần cuối vào lúc 13:33, 8 tháng 10, 2016 (UTC) (7 năm trước) — Xem khác biệt hoặc trang này. |
Nhiếp Cám Nỗ | |
---|---|
Sinh | Kinh Sơn, Hồ Bắc, Đại Thanh | 28 tháng 1 năm 1903
Mất | 26 tháng 3 năm 1986 Bắc Kinh, Trung Quốc | (83 tuổi)
Quốc tịch | Trung Quốc |
Trường lớp | ? |
Phối ngẫu | ? |
Nhiếp Cám Nỗ (tiếng Trung: 聶紺弩, 1903 - 1986) là bút hiệu của một thi sĩ và văn sĩ Trung Hoa.
Tiểu sử
Nhiếp Cám Nỗ sinh ngày 28 tháng 1 năm 1903 tại huyện Kinh Sơn, tỉnh Hồ Bắc. Ông có nguyên danh Nhiếp Quốc ? (聶國棪), hiệu Cán Như (幹如), bút danh Nhĩ Da (耳耶), Cam Nô (甘奴), Nhiếp Cơ (聶畸), Tiêu Kim Đạc (蕭今度), Mại Tư (邁斯), Hãn Lữu (悍膂), Đạm Thai Diệt Ám (澹台滅闇).