Khác biệt giữa bản sửa đổi của “45 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Dời: tt:MA 45 |
n r2.5) (robot Thêm: ne:ई.पू. ४५ |
||
Dòng 49: | Dòng 49: | ||
[[nah:-45]] |
[[nah:-45]] |
||
[[nl:45 v.Chr.]] |
[[nl:45 v.Chr.]] |
||
[[ne:ई.पू. ४५]] |
|||
[[new:इ॰ पू॰ ४५]] |
[[new:इ॰ पू॰ ४५]] |
||
[[ja:紀元前45年]] |
[[ja:紀元前45年]] |
Phiên bản lúc 06:09, ngày 17 tháng 5 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 45 TCN XLIV TCN |
Ab urbe condita | 709 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4706 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 12–13 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3057–3058 |
Lịch Bahá’í | −1888 – −1887 |
Lịch Bengal | −637 |
Lịch Berber | 906 |
Can Chi | Ất Hợi (乙亥年) 2652 hoặc 2592 — đến — Bính Tý (丙子年) 2653 hoặc 2593 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −328 – −327 |
Lịch Dân Quốc | 1956 trước Dân Quốc 民前1956年 |
Lịch Do Thái | 3716–3717 |
Lịch Đông La Mã | 5464–5465 |
Lịch Ethiopia | −52 – −51 |
Lịch Holocen | 9956 |
Lịch Hồi giáo | 686 BH – 685 BH |
Lịch Igbo | −1044 – −1043 |
Lịch Iran | 666 BP – 665 BP |
Lịch Julius | 45 TCN XLIV TCN |
Lịch Myanma | −682 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 500 |
Dương lịch Thái | 499 |
Lịch Triều Tiên | 2289 |
Năm 45 TCN là một năm trong lịch Julius.