Khác biệt giữa bản sửa đổi của “924”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Sửa tt:924 ел |
n r2.6.4) (Bot: Thêm kk:924 жыл |
||
Dòng 59: | Dòng 59: | ||
[[ka:924]] |
[[ka:924]] |
||
[[csb:924]] |
[[csb:924]] |
||
[[kk:924 жыл]] |
|||
[[sw:924]] |
[[sw:924]] |
||
[[ht:924 (almanak jilyen)]] |
[[ht:924 (almanak jilyen)]] |
Phiên bản lúc 11:54, ngày 21 tháng 10 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 924 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 924 CMXXIV |
Ab urbe condita | 1677 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 373 ԹՎ ՅՀԳ |
Lịch Assyria | 5674 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 980–981 |
- Shaka Samvat | 846–847 |
- Kali Yuga | 4025–4026 |
Lịch Bahá’í | −920 – −919 |
Lịch Bengal | 331 |
Lịch Berber | 1874 |
Can Chi | Quý Mùi (癸未年) 3620 hoặc 3560 — đến — Giáp Thân (甲申年) 3621 hoặc 3561 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 640–641 |
Lịch Dân Quốc | 988 trước Dân Quốc 民前988年 |
Lịch Do Thái | 4684–4685 |
Lịch Đông La Mã | 6432–6433 |
Lịch Ethiopia | 916–917 |
Lịch Holocen | 10924 |
Lịch Hồi giáo | 311–312 |
Lịch Igbo | −76 – −75 |
Lịch Iran | 302–303 |
Lịch Julius | 924 CMXXIV |
Lịch Myanma | 286 |
Lịch Nhật Bản | Enchō 2 (延長2年) |
Phật lịch | 1468 |
Dương lịch Thái | 1467 |
Lịch Triều Tiên | 3257 |
- Đinh Tiên Hoàng (mất 979)