Khác biệt giữa bản sửa đổi của “83 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Sửa fr:−83 |
n r2.6.4) (Bot: Sửa fr:-83 |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
[[eu:K. a. 83]] |
[[eu:K. a. 83]] |
||
[[fa:۸۳ (پیش از میلاد)]] |
[[fa:۸۳ (پیش از میلاد)]] |
||
[[fr: |
[[fr:-83]] |
||
[[fy:83 f. Kr.]] |
[[fy:83 f. Kr.]] |
||
[[gl:-83]] |
[[gl:-83]] |
Phiên bản lúc 12:48, ngày 10 tháng 1 năm 2012
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 83 TCN LXXXII TCN |
Ab urbe condita | 671 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4668 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −26 – −25 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3019–3020 |
Lịch Bahá’í | −1926 – −1925 |
Lịch Bengal | −675 |
Lịch Berber | 868 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2614 hoặc 2554 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2615 hoặc 2555 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −366 – −365 |
Lịch Dân Quốc | 1994 trước Dân Quốc 民前1994年 |
Lịch Do Thái | 3678–3679 |
Lịch Đông La Mã | 5426–5427 |
Lịch Ethiopia | −90 – −89 |
Lịch Holocen | 9918 |
Lịch Hồi giáo | 726 BH – 725 BH |
Lịch Igbo | −1082 – −1081 |
Lịch Iran | 704 BP – 703 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −720 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 462 |
Dương lịch Thái | 461 |
Lịch Triều Tiên | 2251 |
Năm 83 TCN là một năm trong lịch Julius.