Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hoolock”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo bài mới using AWB |
n r2.7.3) (Bot: Thêm as, bn, ca, de, eo, es, eu, fa, fr, he, hu, it, ja, ka, ko, lbe, mhr, ml, mrj, nl, pl, pt, ru, sv, th, udm, zh; sửa en |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[Thể loại:Động vật được miêu tả năm 1834]] |
[[Thể loại:Động vật được miêu tả năm 1834]] |
||
[[as:হলৌ বান্দৰ]] |
|||
⚫ | |||
[[bn:উল্লুক]] |
|||
[[ca:Gibó huloc]] |
|||
[[de:Weißbrauengibbon]] |
|||
[[en:Hoolock gibbon]] |
|||
[[es:Hoolock]] |
|||
[[eo:Blankbrova gibono]] |
|||
⚫ | |||
[[fa:هولوک]] |
|||
[[fr:Houlock]] |
|||
[[ko:흰눈썹긴팔원숭이]] |
|||
[[it:Hoolock]] |
|||
[[he:גיבון לבן גבות]] |
|||
[[ka:ჰულოკი]] |
|||
[[mrj:Хулок]] |
|||
[[lbe:Хулок]] |
|||
[[hu:Hulok]] |
|||
[[ml:ഹൂളോക്ക് ഗിബൺ]] |
|||
[[nl:Hoeloks]] |
|||
[[ja:フーロックテナガザル]] |
|||
[[mhr:Хулок]] |
|||
[[pl:Gibon hulok]] |
|||
[[pt:Hoolock]] |
|||
[[ru:Хулоки]] |
|||
[[sv:Hoolock gibbon]] |
|||
[[th:ชะนีคิ้วขาว]] |
|||
[[udm:Хулок]] |
|||
[[zh:白眉长臂猿]] |
Phiên bản lúc 09:42, ngày 27 tháng 12 năm 2012
Bài do Cheers!-bot tạo, có thể gặp một vài lỗi về ngôn ngữ hoặc hình ảnh. Vui lòng dời bản mẫu này đi sau khi đã kiểm tra. Các bài viết này được xếp vào thể loại Bài do Robot tạo. Kiểm tra ngay! |
Hoolock | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Hylobatidae |
Chi (genus) | Bunopithecus |
Loài (species) | B. hoolock |
Danh pháp hai phần | |
Bunopithecus hoolock (Harlan, 1834)[1] |
Bunopithecus hoolock là một loài động vật có vú trong họ Hylobatidae, bộ Primates. Loài này được Harlan miêu tả năm 1834.[1]
Tham khảo
- ^ a b Wilson, D. E.; Reeder, D. M. biên tập (2005). “Bunopithecus hoolock”. Mammal Species of the World . Baltimore: Nhà in Đại học Johns Hopkins, 2 tập (2.142 trang). ISBN 978-0-8018-8221-0. OCLC 62265494.