Kết quả tìm kiếm

  • Hình thu nhỏ cho Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu
    Huy Tổ ^ 《明史》(125):“长女为文皇帝后,次代王妃,次安王妃。” ^ 《明史》: 成祖仁孝皇后徐氏,中山王達長女也。幼貞靜,好讀書,稱女諸生。太祖聞后賢淑,召達謂曰:「朕與卿,布衣交也。古君臣相契者,率為婚姻。卿有令女,其以朕子棣配焉。」達頓首謝。 ^ 《明史》:…
    20 kB (3.038 từ) - 05:15, ngày 8 tháng 10 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Thường Ngộ Xuân
    hào kiệt yêu nước và trọng nghĩa khí. ^ 《明史》(一百二十五):"遇春從弟榮,積功為指揮同知,從李文忠出塞,戰死臚朐河。遇春二子,茂、升。" Minh sử quyển 125, liệt truyện thứ 13 – Thường Ngộ Xuân truyện…
    6 kB (773 từ) - 10:13, ngày 21 tháng 10 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Minh Thái Tổ
    đã dẫn, tr 250-251 ^ Tiêu Lê, sách đã dẫn, tr 278 ^ 明 朱鷺 建文書法儗 前编 ^ a b 明史 五十一 志第二十七 禮五吉禮五 加上諡號 Cổng thông tin Lịch sử Cổng thông tin Châu Á Cổng thông…
    155 kB (21.047 từ) - 15:28, ngày 19 tháng 4 năm 2024
  • com/RESOURCE/GZ/GZDL/DLBL/DLTS0103/14065_SR.HTM Lưu trữ 2004-06-19 tại Wayback Machine ^ 《明史二‧本紀第二‧太祖二》:「前代革命之際,肆行屠戮,違天虐民,朕實不忍。諸將克城,毋肆焚掠妄殺人,元之宗戚,咸俾保全。」 ^ [中国历史地理概论(下册)(王育民)•第六节…
    106 kB (13.966 từ) - 02:56, ngày 4 tháng 8 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Lịch sử quan hệ hai bờ eo biển Đài Loan
    ^ Johannes Huber原著,林偉盛譯,〈中國移民對抗東印度公司:1652年的郭懷一事件〉《臺灣文獻》第533期,頁119 ^ 張廷玉. “323” . 明史 . 列傳第二百一十一 外國四 – qua Wikisource. ^ 周婉窈 (ngày 23 tháng 3 năm 2012)…
    103 kB (14.236 từ) - 00:22, ngày 12 tháng 11 năm 2023