Kết quả tìm kiếm

  • Hình thu nhỏ cho Bộ thủ
    Bộ thủ (thể loại Chữ Hán)
    (Phương) 匸 (Hệ) 十 (Thập) 卜 (Bốc) 卩 (Tiết) 厂 (Hán) 厶 (Tư (Khư)) 又 (Hựu) 口 (Khẩu) 囗 (Vi) 土 (Thổ) 士 (Sĩ) 夂 (Trĩ) (Tuy) 夕 (Tịch) 大 (Đại) 女 (Nữ) 子 (Tử) 宀 (Miên)…
    11 kB (1.240 từ) - 05:44, ngày 3 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Bộ thủ Khang Hi
    Bộ thủ Khang Hi (thể loại Chữ Hán)
    chữ Hán, được liệt kê trong các sách Tự vựng của Mai Ưng Tộ (梅膺祚) và sau đó là sách Khang Hi tự điển. Các bộ thủ được đánh số và sắp xếp theo thứ tự tăng…
    65 kB (337 từ) - 04:22, ngày 3 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Bộ Tuy (夊)
    Tuy () nghĩa là "đi chậm chạp" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 23 ký tự (trong…
    2 kB (135 từ) - 08:53, ngày 23 tháng 3 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Bộ Tịch (夕)
    được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 34 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này. Giáp cốt văn…
    2 kB (141 từ) - 08:54, ngày 23 tháng 3 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Bộ Trĩ (夂)
    cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, chỉ có 11 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này. Triện thư…
    2 kB (140 từ) - 08:53, ngày 23 tháng 3 năm 2022