Kết quả tìm kiếm
Bạn có thể tạo trang "Hán Việt tự điển/夊", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- Bộ thủ (thể loại Chữ Hán)(Phương) 匸 (Hệ) 十 (Thập) 卜 (Bốc) 卩 (Tiết) 厂 (Hán) 厶 (Tư (Khư)) 又 (Hựu) 口 (Khẩu) 囗 (Vi) 土 (Thổ) 士 (Sĩ) 夂 (Trĩ) 夊 (Tuy) 夕 (Tịch) 大 (Đại) 女 (Nữ) 子 (Tử) 宀 (Miên)…11 kB (1.240 từ) - 05:44, ngày 3 tháng 4 năm 2024
- Bộ thủ Khang Hi (thể loại Chữ Hán)chữ Hán, được liệt kê trong các sách Tự vựng của Mai Ưng Tộ (梅膺祚) và sau đó là sách Khang Hi tự điển. Các bộ thủ được đánh số và sắp xếp theo thứ tự tăng…65 kB (337 từ) - 04:22, ngày 3 tháng 4 năm 2024
- Tuy (夊) nghĩa là "đi chậm chạp" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 23 ký tự (trong…2 kB (135 từ) - 08:53, ngày 23 tháng 3 năm 2022
- cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, chỉ có 11 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này. Triện thư…2 kB (140 từ) - 08:53, ngày 23 tháng 3 năm 2022
- Hán Việt tự điển (1942) của Thiều Chửu 11422Hán Việt tự điển1942Thiều Chửu Cách tra chữ Tổng mục Mục tra chữ 一 丨 丶 丿 乙 亅 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹
- Các chữ Hán có phiên âm thành “tuy” 檇: túy, tuy 夊: truy, tuy, tri 綏: tuy, thỏa 㰎: tuy 碘: điển, tuy, điền 厜: tuy ⼡: tuy 眭: huy, tuy, huề, khôi 恉: chỉ,