Kết quả tìm kiếm
Bạn có thể tạo trang "Hán Việt tự điển/虍", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- Bộ thủ (thể loại Chữ Hán)(Nhĩ) 聿 (Duật) 肉 (Nhục) 臣 (Thần) 自 (Tự) 至 (Chí) 臼 (Cữu) 舌 (Thiệt) 舛 (Suyễn) 舟 (Chu) 艮 (Cấn) 色 (Sắc) 艸(艹) (Thảo) 虍 (Hô) 虫 (Trùng) 血 (Huyết) 行 (Hành/Hàng)…11 kB (1.240 từ) - 05:44, ngày 3 tháng 4 năm 2024
- Bộ thủ Khang Hi (thể loại Chữ Hán)chữ Hán, được liệt kê trong các sách Tự vựng của Mai Ưng Tộ (梅膺祚) và sau đó là sách Khang Hi tự điển. Các bộ thủ được đánh số và sắp xếp theo thứ tự tăng…65 kB (337 từ) - 04:22, ngày 3 tháng 4 năm 2024
- Hoàng đế Gia Long và là vị vua thứ hai của Vương triều Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Ông trị vì từ ngày 14 tháng 2 năm 1820 đến khi qua đời. Hưởng Dương…53 kB (1.905 từ) - 15:59, ngày 8 tháng 4 năm 2024
- Bộ Trùng (虫) (đề mục Tự hình Bộ Trùng (虫))trùng" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy. Trong Từ điển Khang Hy có 1067 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này. Giáp…11 kB (58 từ) - 03:37, ngày 23 tháng 12 năm 2021
- Hán Việt tự điển (1942) của Thiều Chửu 11422Hán Việt tự điển1942Thiều Chửu Cách tra chữ Tổng mục Mục tra chữ 一 丨 丶 丿 乙 亅 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹
- Các chữ Hán có phiên âm thành “hô” 戱: huy, từ, hý, hô, hí 骺: hầu, hô 琥: hổ, hô 歑: hư, hô 戲: huy, hý, hô, hí 虍: hổ, hô 戏: huy, hý, hô, hí 乎: hồ, hòe, hô