Kết quả tìm kiếm
- Lucas có thể đề cập đến: Lucas Leiva George Lucas Số Lucas Tất cả các trang có tựa đề chứa "Lucas" Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan…185 byte (64 từ) - 12:46, ngày 27 tháng 7 năm 2023
- Số Lucas là một dãy số được đặt tên nhằm vinh danh nhà toán học François Édouard Anatole Lucas (1842–1891), người đã nghiên cứu dãy số Fibonacci, dãy…7 kB (1.220 từ) - 14:24, ngày 27 tháng 1 năm 2023
- Lucas Edward Neill (sinh ngày 9 tháng 3 năm 1978) là một cựu cầu thủ bóng đá Úc. Neill thi đấu ở vị trí trung vệ và có gần 15 năm sự nghiệp thi đấu ở…6 kB (192 từ) - 19:48, ngày 13 tháng 12 năm 2021
- Lucas Daubermann (sinh ngày 18 tháng 3 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá người Brasil. Lucas Daubermann đã từng chơi cho Kataller Toyama. ^ Lucas Daubermann…1 kB (32 từ) - 13:53, ngày 24 tháng 8 năm 2023
- Jose Lucas Santos Barbosa de Lima, hay Lucas Barbosa (sinh ngày 1 tháng 4 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá người Brasil. Anh thi đấu cho SC Austria Lustenau…2 kB (74 từ) - 13:11, ngày 24 tháng 8 năm 2023
- Lucas Pérez Martínez (sinh ngày 10 tháng 9 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Tây Ban Nha hiện đang chơi ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Alavés.…10 kB (642 từ) - 04:55, ngày 19 tháng 1 năm 2024
- Brendon Lucas da Silva Estevam hay Brendon Lucas (sinh ngày 29 tháng 5 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá người Brasil hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ…3 kB (153 từ) - 15:15, ngày 16 tháng 10 năm 2023
- Lucas Severino (sinh ngày 3 tháng 1 năm 1979) là một cầu thủ bóng đá người Brasil. Lucas Severino đã từng chơi cho FC Tokyo và Gamba Osaka. ^ Lucas Severino…2 kB (35 từ) - 05:13, ngày 19 tháng 1 năm 2024
- IPA: / krə.ˈtik/ lucas critique / krə.ˈtik/ (Kinh tế học) Luận điểm phê phán của Lucas. "lucas critique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí