Kết quả tìm kiếm
Giao diện
- Probe có thể là: Probe (phim), phim truyền hình Mỹ P.R.O.B.E., một direct-to-video Doctor Who có sự tham gia của Liz Shaw Probe (phim truyền hình 1988)…1 kB (212 từ) - 06:38, ngày 15 tháng 10 năm 2023
- Parker Solar Probe (từng có tên gọi NASA Solar Probe, Solar Probe Plus, hoặc Solar Probe+) là một tàu thăm dò vũ trụ dự kiến của NASA có nhiệm vụ thăm…16 kB (950 từ) - 11:55, ngày 30 tháng 6 năm 2023
- Trong sinh học phân tử, hybridization probe (HP, còn có tên gọi khác là đoạn dò) là một sợi acid nucleic (hoặc acid ribonucleic) có trình tự xác định…4 kB (530 từ) - 11:51, ngày 14 tháng 4 năm 2023
- Tàu thăm dò hấp dẫn B (đổi hướng từ Gravity Probe B)Tàu thăm dò hấp dẫn B (tiếng Anh: Gravity Probe B, viết tắt GP-B) là vệ tinh thí nghiệm khoa học được phóng lên ngày 20 tháng 4 năm 2004 bằng tàu Delta…7 kB (578 từ) - 09:51, ngày 28 tháng 11 năm 2023
- sóng Wilkinson viết tắt WMAP (tiếng Anh: Wilkinson Microwave Anisotropy Probe) là một tàu vũ trụ của NASA hoạt động từ năm 2001 đến 2010 , thực hiện đo…12 kB (1.010 từ) - 09:51, ngày 28 tháng 11 năm 2023
- Juno (tàu vũ trụ) (đổi hướng từ Juno probe)vốn thuộc phạm vi công cộng. ^ Dunn, Marcia (5 tháng 8 năm 2011). “NASA probe blasts off for Jupiter after launch-pad snags”. NBC News. Lưu trữ bản gốc…24 kB (2.295 từ) - 12:58, ngày 10 tháng 3 năm 2024
- bài viết về: probe IPA: /ˈproʊb/ probe /ˈproʊb/ Cái thông, cái que thăm (để dò vết thương... ). (Vật lý) Máy dò, cái dò, cực dò. sound probe — máy dò âm
- the bearer to detect concealment and deception: for instance, a Probity Probe would detect use of Polyjuice Potion to disguise oneself, and presumably