Kết quả tìm kiếm

  • Rôm có thể là: Rôm sảy, một loại bệnh ngoài da do thời tiết nóng bức Phiên âm Tiếng Việt của thành Roma; Tất cả các trang có tựa đề chứa "Rôm" Trang định…
    243 byte (75 từ) - 20:39, ngày 1 tháng 6 năm 2012
  • Rôm sảy hay rôm, sảy, nổi sảy là chứng bệnh về da thường khi thời tiết nóng bức. nổi nhiều đốm đỏ li ti gây ngứa mạnh ở các vùng ra nhiều mồ hôi như lưng…
    2 kB (223 từ) - 09:38, ngày 27 tháng 10 năm 2021
  • Hình thu nhỏ cho Ga Kà Rôm
    Ga Kà Rôm là một nhà ga xe lửa tại xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận. Nhà ga là một điểm trên tuyến đường sắt Bắc Nam tiếp nối sau ga Cam…
    1 kB (61 từ) - 15:15, ngày 10 tháng 8 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Phấn rôm
    Phấn rôm (tiếng Anh: baby powder) là một loại phấn vệ sinh dạng bột mịn dành cho trẻ nhỏ, có tác dụng làm săn da, tránh tình trạng hăm tã. Phấn có thành…
    5 kB (544 từ) - 13:33, ngày 27 tháng 10 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Cốc Cốc
    Cốc Cốc (trước đây có tên là Cờ Rôm+) là trình duyệt dành cho thị trường Việt Nam do Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ Cốc Cốc phát triển dựa trên…
    29 kB (3.381 từ) - 10:34, ngày 3 tháng 2 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Brom
    Brom (đổi hướng từ Bờ-rôm)
    Bromine (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp brome /bʁom/), còn được viết là bờ-rôm, brom, là nguyên tố hóa học thứ 3 thuộc nhóm Halogen (bao gồm fluor, clo, brom…
    11 kB (1.421 từ) - 13:27, ngày 28 tháng 5 năm 2023
  • rôm 𦢵: rôm 𤼓: rôm 藍: trôm, rườm, lam, lom, xám, lồm, rôm, chàm 𩫦: rôm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ROM rộm rờm rớm ròm rơm rởm rợm rôm