Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Có phải bạn muốn tìm: intitle:butler
- Butter-Fly (バタフライ, Batafurai?) là đĩa đơn đầu tiên của Wada Kouji được phát hành vào ngày 23 tháng 4 năm 1999 tại Nhật Bản dưới dạng đĩa mini CD và tái…17 kB (1.316 từ) - 08:23, ngày 17 tháng 2 năm 2024
- "Butter" là một bài hát của nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTS. Bài hát được phát hành dưới dạng đĩa đơn kỹ thuật số vào ngày 21 tháng 5 năm 2021 thông qua Big…146 kB (13.608 từ) - 06:25, ngày 1 tháng 1 năm 2023
- Butter Brickle là một loại kẹo bơ cứng phủ sô-cô-la do nhà sản xuất kẹo John G. Woodward Co. tại Council Bluffs, Iowa bày bán lần đầu tiên vào ngày 20…9 kB (969 từ) - 18:31, ngày 4 tháng 5 năm 2023
- Butter có thể là: Bơ (tiếng Anh), một chế phẩm từ sữa được làm bằng cách đánh sữa hoặc kem tươi hay đã được lên men. Butter (họ) Butter Project, một nền…1 kB (209 từ) - 03:37, ngày 13 tháng 10 năm 2022
- Duck Butter (tạm dịch / tên phổ biến: Bơ Vịt / Hẹn Hò 24 Giờ) là một bộ phim độc lập của Hoa Kỳ năm 2018 được Miguel Arteta đảm nhận vai trò chỉ đạo diễn…18 kB (2.093 từ) - 14:17, ngày 21 tháng 1 năm 2024
- Bơ hỗn hợp (đổi hướng từ Compound butter)Bơ hỗn hợp ( tiếng Pháp: beurre composé ) là một loại bơ có kết hợp nguyên liệu và các thành phần bổ sung. Bơ hỗn hợp thường được sử dụng để tăng hương…2 kB (225 từ) - 04:44, ngày 29 tháng 6 năm 2022
- IPA: /ˈbə.tɜː/ butter (không đếm được) Bơ. Lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện. to look as if butter would not melt in one's mouth: Làm ra bộ