Butter (định hướng)
Tra butter trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Butter có thể là:
- Bơ (tiếng Anh), một chế phẩm từ sữa được làm bằng cách đánh sữa hoặc kem tươi hay đã được lên men.
- Butter (họ)
- Butter Project, một nền tảng phát video trực tuyến
- Bhuttar, hay còn được viết là Butter, một ngôi làng ở huyện Sialkot, tỉnh Punjab, Pakistan.
Phim[sửa | sửa mã nguồn]
- Butter (phim 1998), một bộ phim hành động
- Butter (phim 2011), một bộ phim hài tập hợp do Jim Field Smith đạo diễn
- Butter (phim 2020), một bộ phim chính kịch với sự tham gia của Mira Sorvino
Âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
- Butter (album), album của Hudson Mohawke, 2009
- Butter (ban nhạc), ban nhạc metalcore của Đức
- Butter 08, ban nhạc rock của Hoa Kỳ
Bài hát[sửa | sửa mã nguồn]
- "Butter" (bài hát), của BTS, 2021
- "Butter", bài hát của A Tribe Called Quest từ album The Low End Theory, 1991
- "Butter", bài hát của The Bloody Beetroots
- "Butter", bài hát của Triple One, 2019