1005 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1005 TCN MIV TCN |
Ab urbe condita | −251 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3746 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −948 – −947 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2097–2098 |
Lịch Bahá’í | −2848 – −2847 |
Lịch Bengal | −1597 |
Lịch Berber | −54 |
Can Chi | Ất Hợi (乙亥年) 1692 hoặc 1632 — đến — Bính Tý (丙子年) 1693 hoặc 1633 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1288 – −1287 |
Lịch Dân Quốc | 2916 trước Dân Quốc 民前2916年 |
Lịch Do Thái | 2756–2757 |
Lịch Đông La Mã | 4504–4505 |
Lịch Ethiopia | −1012 – −1011 |
Lịch Holocen | 8996 |
Lịch Hồi giáo | 1676 BH – 1675 BH |
Lịch Igbo | −2004 – −2003 |
Lịch Iran | 1626 BP – 1625 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1642 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −460 |
Dương lịch Thái | −461 |
Lịch Triều Tiên | 1329 |
1005 TCN là một năm trong lịch La Mã.