1628
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1628 (số La Mã: MDCXXVIII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ bảy trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ ba của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 1628 MDCXXVIII |
Ab urbe condita | 2381 |
Năm niên hiệu Anh | 3 Cha. 1 – 4 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1077 ԹՎ ՌՀԷ |
Lịch Assyria | 6378 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1684–1685 |
- Shaka Samvat | 1550–1551 |
- Kali Yuga | 4729–4730 |
Lịch Bahá’í | −216 – −215 |
Lịch Bengal | 1035 |
Lịch Berber | 2578 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 4324 hoặc 4264 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 4325 hoặc 4265 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1344–1345 |
Lịch Dân Quốc | 284 trước Dân Quốc 民前284年 |
Lịch Do Thái | 5388–5389 |
Lịch Đông La Mã | 7136–7137 |
Lịch Ethiopia | 1620–1621 |
Lịch Holocen | 11628 |
Lịch Hồi giáo | 1037–1038 |
Lịch Igbo | 628–629 |
Lịch Iran | 1006–1007 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 990 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 5 (寛永5年) |
Phật lịch | 2172 |
Dương lịch Thái | 2171 |
Lịch Triều Tiên | 3961 |