2016 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 3 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 2016 TCN MMXV TCN |
Ab urbe condita | −1262 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 2735 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −1959 – −1958 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 1086–1087 |
Lịch Bahá’í | −3859 – −3858 |
Lịch Bengal | −2608 |
Lịch Berber | −1065 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 681 hoặc 621 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 682 hoặc 622 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −2299 – −2298 |
Lịch Dân Quốc | 3927 trước Dân Quốc 民前3927年 |
Lịch Do Thái | 1745–1746 |
Lịch Đông La Mã | 3493–3494 |
Lịch Ethiopia | −2023 – −2022 |
Lịch Holocen | 7985 |
Lịch Hồi giáo | 2718 BH – 2717 BH |
Lịch Igbo | −3015 – −3014 |
Lịch Iran | 2637 BP – 2636 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −2653 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −1471 |
Dương lịch Thái | −1472 |
Lịch Triều Tiên | 318 |
2016 TCN là một năm trong lịch La Mã.