265 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 265 TCN CCLXIV TCN |
| Ab urbe condita | 489 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4486 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −208 – −207 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2837–2838 |
| Lịch Bahá’í | −2108 – −2107 |
| Lịch Bengal | −857 |
| Lịch Berber | 686 |
| Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 2432 hoặc 2372 — đến — Bính Thân (丙申年) 2433 hoặc 2373 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −548 – −547 |
| Lịch Dân Quốc | 2176 trước Dân Quốc 民前2176年 |
| Lịch Do Thái | 3496–3497 |
| Lịch Đông La Mã | 5244–5245 |
| Lịch Ethiopia | −272 – −271 |
| Lịch Holocen | 9736 |
| Lịch Hồi giáo | 913 BH – 912 BH |
| Lịch Igbo | −1264 – −1263 |
| Lịch Iran | 886 BP – 885 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −902 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 280 |
| Dương lịch Thái | 279 |
| Lịch Triều Tiên | 2069 |
265 TCN là một năm trong lịch La Mã.