400 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
400 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory400 TCN
CCCXCIX TCN
Ab urbe condita354
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4351
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−343 – −342
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2702–2703
Lịch Bahá’í−2243 – −2242
Lịch Bengal−992
Lịch Berber551
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
2297 hoặc 2237
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
2298 hoặc 2238
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−683 – −682
Lịch Dân Quốc2311 trước Dân Quốc
民前2311年
Lịch Do Thái3361–3362
Lịch Đông La Mã5109–5110
Lịch Ethiopia−407 – −406
Lịch Holocen9601
Lịch Hồi giáo1052 BH – 1051 BH
Lịch Igbo−1399 – −1398
Lịch Iran1021 BP – 1020 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1037
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch145
Dương lịch Thái144
Lịch Triều Tiên1934

400 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]