404 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 404 TCN CDIII TCN |
| Ab urbe condita | 350 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4347 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −347 – −346 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2698–2699 |
| Lịch Bahá’í | −2247 – −2246 |
| Lịch Bengal | −996 |
| Lịch Berber | 547 |
| Can Chi | Bính Tý (丙子年) 2293 hoặc 2233 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 2294 hoặc 2234 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −687 – −686 |
| Lịch Dân Quốc | 2315 trước Dân Quốc 民前2315年 |
| Lịch Do Thái | 3357–3358 |
| Lịch Đông La Mã | 5105–5106 |
| Lịch Ethiopia | −411 – −410 |
| Lịch Holocen | 9597 |
| Lịch Hồi giáo | 1057 BH – 1055 BH |
| Lịch Igbo | −1403 – −1402 |
| Lịch Iran | 1025 BP – 1024 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −1041 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 141 |
| Dương lịch Thái | 140 |
| Lịch Triều Tiên | 1930 |
404 TCN là một năm trong lịch La Mã.