494 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
494 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory494 TCN
CDXCIII TCN
Ab urbe condita260
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4257
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−437 – −436
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2608–2609
Lịch Bahá’í−2337 – −2336
Lịch Bengal−1086
Lịch Berber457
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
2203 hoặc 2143
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
2204 hoặc 2144
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−777 – −776
Lịch Dân Quốc2405 trước Dân Quốc
民前2405年
Lịch Do Thái3267–3268
Lịch Đông La Mã5015–5016
Lịch Ethiopia−501 – −500
Lịch Holocen9507
Lịch Hồi giáo1149 BH – 1148 BH
Lịch Igbo−1493 – −1492
Lịch Iran1115 BP – 1114 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1131
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch51
Dương lịch Thái50
Lịch Triều Tiên1840

494 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]