53

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
53 trong lịch khác
Lịch Gregory53
LIII
Ab urbe condita806
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4803
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat109–110
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3154–3155
Lịch Bahá’í−1791 – −1790
Lịch Bengal−540
Lịch Berber1003
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
2749 hoặc 2689
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
2750 hoặc 2690
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−231 – −230
Lịch Dân Quốc1859 trước Dân Quốc
民前1859年
Lịch Do Thái3813–3814
Lịch Đông La Mã5561–5562
Lịch Ethiopia45–46
Lịch Holocen10053
Lịch Hồi giáo587 BH – 585 BH
Lịch Igbo−947 – −946
Lịch Iran569 BP – 568 BP
Lịch Julius53
LIII
Lịch Myanma−585
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch597
Dương lịch Thái596
Lịch Triều Tiên2386

Năm 53 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]