552

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 552 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

552 trong lịch khác
Lịch Gregory552
DLII
Ab urbe condita1305
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch Armenia1
ԹՎ Ա
Lịch Assyria5302
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat608–609
 - Shaka Samvat474–475
 - Kali Yuga3653–3654
Lịch Bahá’í−1292 – −1291
Lịch Bengal−41
Lịch Berber1502
Can ChiTân Mùi (辛未年)
3248 hoặc 3188
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
3249 hoặc 3189
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt268–269
Lịch Dân Quốc1360 trước Dân Quốc
民前1360年
Lịch Do Thái4312–4313
Lịch Đông La Mã6060–6061
Lịch Ethiopia544–545
Lịch Holocen10552
Lịch Hồi giáo72 BH – 71 BH
Lịch Igbo−448 – −447
Lịch Iran70 BP – 69 BP
Lịch Julius552
DLII
Lịch Myanma−86
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch1096
Dương lịch Thái1095
Lịch Triều Tiên2885

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]