696 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 696 TCN DCXCV TCN |
| Ab urbe condita | 58 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4055 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −639 – −638 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2406–2407 |
| Lịch Bahá’í | −2539 – −2538 |
| Lịch Bengal | −1288 |
| Lịch Berber | 255 |
| Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 2001 hoặc 1941 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 2002 hoặc 1942 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −979 – −978 |
| Lịch Dân Quốc | 2607 trước Dân Quốc 民前2607年 |
| Lịch Do Thái | 3065–3066 |
| Lịch Đông La Mã | 4813–4814 |
| Lịch Ethiopia | −703 – −702 |
| Lịch Holocen | 9305 |
| Lịch Hồi giáo | 1357 BH – 1356 BH |
| Lịch Igbo | −1695 – −1694 |
| Lịch Iran | 1317 BP – 1316 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −1333 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | −151 |
| Dương lịch Thái | −152 |
| Lịch Triều Tiên | 1638 |
696 TCN là một năm trong lịch La Mã.