Bước tới nội dung

705 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
705 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory705 TCN
DCCIV TCN
Ab urbe condita49
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4046
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−648 – −647
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2397–2398
Lịch Bahá’í−2548 – −2547
Lịch Bengal−1297
Lịch Berber246
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
1992 hoặc 1932
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
1993 hoặc 1933
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−988 – −987
Lịch Dân Quốc2616 trước Dân Quốc
民前2616年
Lịch Do Thái3056–3057
Lịch Đông La Mã4804–4805
Lịch Ethiopia−712 – −711
Lịch Holocen9296
Lịch Hồi giáo1367 BH – 1366 BH
Lịch Igbo−1704 – −1703
Lịch Iran1326 BP – 1325 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1342
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−160
Dương lịch Thái−161
Lịch Triều Tiên1629

705 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]