712 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
712 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory712 TCN
DCCXI TCN
Ab urbe condita42
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4039
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−655 – −654
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2390–2391
Lịch Bahá’í−2555 – −2554
Lịch Bengal−1304
Lịch Berber239
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
1985 hoặc 1925
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
1986 hoặc 1926
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−995 – −994
Lịch Dân Quốc2623 trước Dân Quốc
民前2623年
Lịch Do Thái3049–3050
Lịch Đông La Mã4797–4798
Lịch Ethiopia−719 – −718
Lịch Holocen9289
Lịch Hồi giáo1374 BH – 1373 BH
Lịch Igbo−1711 – −1710
Lịch Iran1333 BP – 1332 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1349
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−167
Dương lịch Thái−168
Lịch Triều Tiên1622

712 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]