Bước tới nội dung

733 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
733 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory733 TCN
DCCXXXII TCN
Ab urbe condita21
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4018
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−676 – −675
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2369–2370
Lịch Bahá’í−2576 – −2575
Lịch Bengal−1325
Lịch Berber218
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
1964 hoặc 1904
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
1965 hoặc 1905
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1016 – −1015
Lịch Dân Quốc2644 trước Dân Quốc
民前2644年
Lịch Do Thái3028–3029
Lịch Đông La Mã4776–4777
Lịch Ethiopia−740 – −739
Lịch Holocen9268
Lịch Hồi giáo1396 BH – 1395 BH
Lịch Igbo−1732 – −1731
Lịch Iran1354 BP – 1353 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1370
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−188
Dương lịch Thái−189
Lịch Triều Tiên1601

733 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]