793 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 793 TCN DCCXCII TCN |
| Ab urbe condita | −39 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 3958 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −736 – −735 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2309–2310 |
| Lịch Bahá’í | −2636 – −2635 |
| Lịch Bengal | −1385 |
| Lịch Berber | 158 |
| Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 1904 hoặc 1844 — đến — Mậu Thân (戊申年) 1905 hoặc 1845 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −1076 – −1075 |
| Lịch Dân Quốc | 2704 trước Dân Quốc 民前2704年 |
| Lịch Do Thái | 2968–2969 |
| Lịch Đông La Mã | 4716–4717 |
| Lịch Ethiopia | −800 – −799 |
| Lịch Holocen | 9208 |
| Lịch Hồi giáo | 1457 BH – 1456 BH |
| Lịch Igbo | −1792 – −1791 |
| Lịch Iran | 1414 BP – 1413 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −1430 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | −248 |
| Dương lịch Thái | −249 |
| Lịch Triều Tiên | 1541 |
793 TCN là một năm trong lịch La Mã.