Bước tới nội dung

797 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
797 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory797 TCN
DCCXCVI TCN
Ab urbe condita−43
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3954
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−740 – −739
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2305–2306
Lịch Bahá’í−2640 – −2639
Lịch Bengal−1389
Lịch Berber154
Can ChiQuý Mão (癸卯年)
1900 hoặc 1840
    — đến —
Giáp Thìn (甲辰年)
1901 hoặc 1841
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1080 – −1079
Lịch Dân Quốc2708 trước Dân Quốc
民前2708年
Lịch Do Thái2964–2965
Lịch Đông La Mã4712–4713
Lịch Ethiopia−804 – −803
Lịch Holocen9204
Lịch Hồi giáo1462 BH – 1461 BH
Lịch Igbo−1796 – −1795
Lịch Iran1418 BP – 1417 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1434
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−252
Dương lịch Thái−253
Lịch Triều Tiên1537

797 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]