Bước tới nội dung

808 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
808 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory808 TCN
DCCCVII TCN
Ab urbe condita−54
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3943
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−751 – −750
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2294–2295
Lịch Bahá’í−2651 – −2650
Lịch Bengal−1400
Lịch Berber143
Can ChiNhâm Thìn (壬辰年)
1889 hoặc 1829
    — đến —
Quý Tỵ (癸巳年)
1890 hoặc 1830
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1091 – −1090
Lịch Dân Quốc2719 trước Dân Quốc
民前2719年
Lịch Do Thái2953–2954
Lịch Đông La Mã4701–4702
Lịch Ethiopia−815 – −814
Lịch Holocen9193
Lịch Hồi giáo1473 BH – 1472 BH
Lịch Igbo−1807 – −1806
Lịch Iran1429 BP – 1428 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1445
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−263
Dương lịch Thái−264
Lịch Triều Tiên1526

808 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]