965 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
965 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory965 TCN
CMLXIV TCN
Ab urbe condita−211
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3786
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−908 – −907
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2137–2138
Lịch Bahá’í−2808 – −2807
Lịch Bengal−1557
Lịch Berber−14
Can ChiẤt Mão (乙卯年)
1732 hoặc 1672
    — đến —
Bính Thìn (丙辰年)
1733 hoặc 1673
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1248 – −1247
Lịch Dân Quốc2876 trước Dân Quốc
民前2876年
Lịch Do Thái2796–2797
Lịch Đông La Mã4544–4545
Lịch Ethiopia−972 – −971
Lịch Holocen9036
Lịch Hồi giáo1635 BH – 1634 BH
Lịch Igbo−1964 – −1963
Lịch Iran1586 BP – 1585 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1602
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−420
Dương lịch Thái−421
Lịch Triều Tiên1369

965 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]