Bản mẫu:2016 Summer Olympics men's basketball group A standings
Giao diện
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 5 | 5 | 0 | 524 | 407 | +117 | 10 | Tứ kết |
2 | Úc | 5 | 4 | 1 | 444 | 368 | +76 | 9 | |
3 | Pháp | 5 | 3 | 2 | 423 | 378 | +45 | 8 | |
4 | Serbia | 5 | 2 | 3 | 426 | 387 | +39 | 7 | |
5 | Venezuela | 5 | 1 | 4 | 315 | 444 | −129 | 6 | |
6 | Trung Quốc | 5 | 0 | 5 | 318 | 466 | −148 | 5 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số điểm; 4) Điểm ghi được.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số điểm; 4) Điểm ghi được.