Bản mẫu:2016 Summer Olympics men's handball group B standings
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 153 | 141 | +12 | 8[a] | Tứ kết |
2 | ![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 137 | 126 | +11 | 8[a] | |
3 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | 141 | 150 | −9 | 5 | |
4 | ![]() |
5 | 2 | 0 | 3 | 139 | 140 | −1 | 4 | |
5 | ![]() |
5 | 1 | 1 | 3 | 129 | 143 | −14 | 3 | |
6 | ![]() |
5 | 1 | 0 | 4 | 132 | 131 | +1 | 2 |
Nguồn: IHF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Bàn thắng ghi được đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng; 6) Bàn thắng ghi được; 7) Bốc thăm.
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Bàn thắng ghi được đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng; 6) Bàn thắng ghi được; 7) Bốc thăm.
(H) Chủ nhà
Ghi chú: