Bản mẫu:2018 Asian Games Iran men's football team roster
Giao diện
Dưới đây là đội hình Iran trong giải đấu bóng đá nam của Đại hội Thể thao châu Á 2018. Đội tuyển này có 20 cầu thủ đã chính thức được đặt tên vào ngày 31 tháng 7.
Huấn luyện viên trưởng: Zlatko Kranjčar
# | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | TM | Mehdi Amini | 15 tháng 10, 1997 (20 tuổi) | Paykan |
2 | HV | Mohammad Aghajanpour | 20 tháng 4, 1997 (21 tuổi) | Padideh |
3 | HV | Mohammad Moslemipour | 25 tháng 5, 1997 (21 tuổi) | Tractor Sazi |
4 | HV | Mehdi Rahimi | 2 tháng 5, 1999 (19 tuổi) | Sepahan |
5 | HV | Alireza Arta | 4 tháng 2, 1997 (21 tuổi) | Mes Kerman |
6 | TV | Mohammad Soltani Mehr | 4 tháng 2, 1999 (19 tuổi) | Saipa |
7 | TĐ | Younes Delfi | 2 tháng 10, 2000 (17 tuổi) | Esteghlal Khuzestan |
8 | TĐ | Mohammad Amin Asadi | 24 tháng 12, 1998 (19 tuổi) | Persepolis |
9 | TĐ | Mohammad Mehdi Mehdikhani | 26 tháng 7, 1997 (21 tuổi) | Padideh |
10 | TĐ | Mohammad Reza Azadi | 7 tháng 12, 1999 (18 tuổi) | Tractor Sazi |
11 | TĐ | Mehdi Ghaedi | 5 tháng 12, 1998 (19 tuổi) | Esteghlal |
12 | TM | Shahab Adeli | 19 tháng 1, 1997 (21 tuổi) | Sepahan |
13 | HV | Abolfazl Razzaghpour | 17 tháng 9, 1997 (20 tuổi) | Paykan |
14 | TĐ | Reza Jabireh | 7 tháng 7, 1997 (21 tuổi) | Sanat Naft Abadan |
15 | TĐ | Ahmadreza Ahmadvand | Esteghlal | |
16 | TĐ | Amir Roostaei | 5 tháng 8, 1997 (21 tuổi) | Paykan |
17 | TĐ | Sina Zamehran | 10 tháng 3, 1997 (21 tuổi) | Padideh |
18 | HV | Shahin Abbasian | 16 tháng 6, 1997 (21 tuổi) | Persepolis |
19 | TV | Mohammad Khodabandelou | 7 tháng 9, 1999 (18 tuổi) | Paykan |
20 | HV | Aref Aghasi | 2 tháng 1, 1997 (21 tuổi) | Foolad |
Tham khảo
[sửa mã nguồn]Bản mẫu:2018 Asian Games football convenience template navbox