Bước tới nội dung

Bản mẫu:Bảng phân loại tự động/testcases

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

The functionality of the template is provided in Module:Automated taxobox|automaticTaxobox, so these cases test the relevant part of that module.

≫≫ More test cases – time allowed for processing may expire if all tests are put on one page.

Comparison of live and sandbox templates
{{Automatic taxobox}}
Module:Automated taxobox
{{Automatic taxobox/sandbox}}
Module:Automated taxobox/sandbox
Scilla
Phân loại khoa học e
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Monocots
Bộ: Asparagales
Họ: Asparagaceae
Phân họ: Scilloideae
Chi: Scilla
Someone
Các loài

Scilla italica

Scilla
Phân loại khoa học e
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Monocots
Bộ: Asparagales
Họ: Asparagaceae
Phân họ: Scilloideae
Chi: Scilla
Someone
Các loài

Scilla italica

Myrmicinae
Khoảng thời gian tồn tại: Turonian–Recent
Atta cephalotes worker
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Arthropoda
Lớp: Insecta
Bộ: Hymenoptera
Họ: Formicidae
Phân họ: Myrmicinae
Lepeletier de Saint-Fargeau, 1835
Chi điển hình
Myrmica
Genera

See text.

Tính đa dạng[1]
181 genera
Myrmicinae
Khoảng thời gian tồn tại: Turonian–Recent
Atta cephalotes worker
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Arthropoda
Lớp: Insecta
Bộ: Hymenoptera
Họ: Formicidae
Phân họ: Myrmicinae
Lepeletier de Saint-Fargeau, 1835
Chi điển hình
Myrmica
Genera

See text.

Tính đa dạng[1]
181 genera
Apusozoa
Phân loại khoa học e
(kph): Bikonta
Ngành: Apusozoa
Apusozoa
Phân loại khoa học e
(kph): Bikonta
Ngành: Apusozoa
Pteranodon
Khoảng thời gian tồn tại:
Late Cretaceous, 86–84.5 triệu năm trước đây
Mounted replica of an adult male P. longiceps skeleton, AMNH
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Chordata
Lớp: Reptilia
Bộ: Pterosauria
Phân bộ: Pterodactyloidea
Họ: Pteranodontidae
Phân họ: Pteranodontinae
Marsh, 1876?
Chi: Pteranodon
Marsh, 1876
Loài điển hình
Pteranodon longiceps
Marsh, 1876
Other species
Các đồng nghĩa
Pteranodon
Khoảng thời gian tồn tại:
Late Cretaceous, 86–84.5 triệu năm trước đây
Mounted replica of an adult male P. longiceps skeleton, AMNH
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Chordata
Lớp: Reptilia
Bộ: Pterosauria
Phân bộ: Pterodactyloidea
Họ: Pteranodontidae
Phân họ: Pteranodontinae
Marsh, 1876?
Chi: Pteranodon
Marsh, 1876
Loài điển hình
Pteranodon longiceps
Marsh, 1876
Other species
Các đồng nghĩa
Stylidium subg. Tolypangium
Hình vẽ của loài Stylidium scandens trong tác phẩm Curtis's Botanical Magazine, đây là 1 loài thuộc phân chi Tolypangium, đoạn Verticillatae.
Phân loại khoa học e
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Asterids
Bộ: Asterales
Họ: Stylidiaceae
Chi: Stylidium
Phân chi: Stylidium subg. Tolypangium
(Endl.) Mildbr.
Đoạn

Despectae
Debilia
Echinospermum
Floodia
Guttatae
Junceae
Lanata
Lineares
Repentes
Saxifragoidea
Sparsifoliae
Squamosae
Verticillatae

Stylidium subg. Tolypangium
Hình vẽ của loài Stylidium scandens trong tác phẩm Curtis's Botanical Magazine, đây là 1 loài thuộc phân chi Tolypangium, đoạn Verticillatae.
Phân loại khoa học e
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Asterids
Bộ: Asterales
Họ: Stylidiaceae
Chi: Stylidium
Phân chi: Stylidium subg. Tolypangium
(Endl.) Mildbr.
Đoạn

Despectae
Debilia
Echinospermum
Floodia
Guttatae
Junceae
Lanata
Lineares
Repentes
Saxifragoidea
Sparsifoliae
Squamosae
Verticillatae

≫≫ More test cases – time allowed for processing may expire if all tests are put on one page.

References

[sửa mã nguồn]