Bản mẫu:Bảng xếp hạng Northern Premier League Premier Division 2014–15

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
VT
Đội
Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Lọt vào hoặc xuống hạng
1 Bản mẫu:Fb team F.C. United of Manchester (C) (P) 46 26 14 6 78 37 +41 92 Lên chơi tạiNational League North
2 Bản mẫu:Fb team Workington 46 27 9 10 63 39 +24 90 Đủ điều kiện tham dựPlay-offs
3 Bản mẫu:Fb team Ashton United 46 24 12 10 75 54 +21 84
4 Bản mẫu:Fb team Curzon Ashton (O) (P) 46 23 14 9 79 46 +33 83
5 Bản mẫu:Fb team Ilkeston 46 22 15 9 79 56 +23 81
6 Bản mẫu:Fb team Blyth Spartans 46 21 16 9 84 54 +30 79
7 Bản mẫu:Fb team Skelmersdale United 46 21 10 15 58 48 +10 73
8 Bản mẫu:Fb team Barwell 46 21 10 15 69 63 +6 73
9 Bản mẫu:Fb team Rushall Olympic 46 21 9 16 76 64 +12 72
10 Bản mẫu:Fb team Buxton 46 18 17 11 70 57 +13 71
11 Halesowen Town 46 13 20 13 56 48 +8 59
12 Bản mẫu:Fb team Grantham Town 46 15 14 17 64 72 −8 59
13 Bản mẫu:Fb team Whitby Town 46 14 16 16 56 63 −7 58
14 Bản mẫu:Fb team Matlock Town 46 15 11 20 57 60 −3 56
15 Bản mẫu:Fb team Nantwich Town 46 16 7 23 61 76 −15 55
16 Bản mẫu:Fb team Stourbridge 46 14 11 21 59 72 −13 53
17 Bản mẫu:Fb team Ramsbottom United 46 15 8 23 66 80 −14 53
18 Bản mẫu:Fb team King's Lynn Town 46 14 10 22 60 81 −21 52 Transferred to the Southern League Premier Division
19 Bản mẫu:Fb team Frickley Athletic 46 12 14 20 60 73 −13 50
20 Bản mẫu:Fb team Stamford 46 13 11 22 56 75 −19 50
21 Bản mẫu:Fb team Marine 46 11 16 19 58 69 −11 49 Reprieved from relegation, as Level 6 was one team short after the demise of Salisbury City.
22 Bản mẫu:Fb team Witton Albion (R) 46 14 7 25 58 86 −28 49 Xuống chơi tạiNPL Division One North/South
23 Bản mẫu:Fb team Trafford (R) 46 6 15 25 58 93 −35 33
24 Bản mẫu:Fb team Belper Town (R) 46 6 14 26 62 96 −34 32

Cập nhật đến 25 April 2015
Nguồn: [1]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.