Bản mẫu:Bảng xếp hạng vòng loại Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 khu vực châu Mỹ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng A
VT Đội ST T B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Venezuela 6 5 1 469 343 +126 11[a] Vòng 2
2  Argentina 6 5 1 455 382 +73 11[a]
3  Panama 6 2 4 406 414 −8 8
4  Paraguay 6 0 6 330 521 −191 6
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
  1. ^ a b Venezuela 137–127 Argentina
Bảng B
VT Đội ST T B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Brasil 6 5 1 533 411 +122 11 Vòng 2
2  Uruguay 6 4 2 444 434 +10 10
3  Colombia 6 2 4 464 538 −74 8
4  Chile 6 1 5 396 454 −58 7
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Bảng C
VT Đội ST T B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Canada 6 6 0 615 417 +198 12 Vòng 2
2  Cộng hòa Dominica 6 4 2 519 446 +73 10
3  Bahamas 6 2 4 478 560 −82 8
4  Quần đảo Virgin thuộc Mỹ 6 0 6 388 577 −189 6
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Bảng D
VT Đội ST T B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Hoa Kỳ 6 5 1 535 469 +66 11 Vòng 2
2  México 6 4 2 498 498 0 10
3  Puerto Rico 6 3 3 468 475 −7 9
4  Cuba 6 0 6 414 473 −59 6
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Bảng E
VT Đội ST T B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Canada 12 11 1 1172 821 +351 23 Giành quyền tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023
2  Cộng hòa Dominica 12 9 3 985 862 +123 21
3  Venezuela 12 8 4 927 806 +121 20[a]
4  Argentina 12 8 4 944 865 +79 20[a]
5  Panama 12 3 9 822 944 −122 15[b]
6  Bahamas 12 3 9 931 1103 −172 15[b]
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
  1. ^ a b Venezuela 137–127 Argentina
  2. ^ a b Panama 167–149 Bahamas
Bảng F
VT Đội ST T B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Hoa Kỳ 12 9 3 1066 952 +114 21 Giành quyền tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023
2  Puerto Rico 12 8 4 959 942 +17 20[a]
3  México 12 8 4 1000 948 +52 20[a]
4  Brasil 12 8 4 1046 871 +175 20[a]
5  Uruguay 12 5 7 867 935 −68 17
6  Colombia 12 3 9 928 1101 −173 15
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
  1. ^ a b c Puerto Rico 3–1; México 2–2; Brasil 1–3
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ tư
VT Bg Đội ST T B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1 F  Brasil 12 8 4 1046 871 +175 20 Giành quyền tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023
2 E  Argentina 12 8 4 944 865 +79 20
Nguồn: FIBA