Bản mẫu:Convert/GtTNT

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

{{convert/{{{d}}}Na|{{{1}}}||||s=|r={{{r}}} |n=giga tấn TNT |h=giga tấn TNT |l=giga tấn TNT |t=Đương lượng nổ |o=EJ |b=4184000000000000000 |j=18.621591676-0}}