Area
|
S-I originals
|
original |
convert to |
linked plural |
non-linked singular |
US non-linked plural |
US linked singular
|
square metre |
square kilometre |
48.346 mét vuông (0,0483 km2) |
48.346 mét vuông (0,0483 km2) |
48.346 mét vuông (0,0483 km2) |
48.346 mét vuông (0,0483 km2)
|
→ |
acre |
48.346 mét vuông (11,9466 mẫu Anh) |
48.346 mét vuông (11,9466 mẫu Anh) |
48.346 mét vuông (11,9466 mẫu Anh) |
48.346 mét vuông (11,9466 mẫu Anh)
|
→ |
hectare |
48.346 mét vuông (4,8346 ha) |
48.346 mét vuông (4,8346 ha) |
48.346 mét vuông (4,8346 ha) |
48.346 mét vuông (4,8346 ha)
|
→ |
square feet |
48.346 mét vuông (520.392,0130 foot vuông) |
48.346 mét vuông (520.392,0130 foot vuông) |
48.346 mét vuông (520.392,0130 foot vuông) |
48.346 mét vuông (520.392,0130 foot vuông)
|
→ |
square mile |
48.346 mét vuông (0,0187 dặm vuông Anh) |
48.346 mét vuông (0,0187 dặm vuông Anh) |
48.346 mét vuông (0,0187 dặm vuông Anh) |
48.346 mét vuông (0,0187 dặm vuông Anh)
|
→ |
square nautical mile |
48.346 mét vuông (0,0141 hải lý vuông) |
48.346 mét vuông (0,0141 hải lý vuông) |
48.346 mét vuông (0,0141 hải lý vuông) |
48.346 mét vuông (0,0141 hải lý vuông)
|
square kilometre |
square metre |
9 kilômét vuông (9.000.000,0000 m2) |
9 kilômét vuông (9.000.000,0000 m2) |
9 kilômét vuông (9.000.000,0000 m2) |
9 kilômét vuông (9.000.000,0000 m2)
|
→ |
acre |
9 kilômét vuông (2.223,9484 mẫu Anh) |
9 kilômét vuông (2.223,9484 mẫu Anh) |
9 kilômét vuông (2.223,9484 mẫu Anh) |
9 kilômét vuông (2.223,9484 mẫu Anh)|1|km2|acre|4}}
|
→ |
hectare |
9 kilômét vuông (900,0000 ha) |
9 kilômét vuông (900,0000 ha) |
9 kilômét vuông (900,0000 ha) |
9 kilômét vuông (900,0000 ha)|1|km2|ha|4}}
|
→ |
square feet |
9 kilômét vuông (96.875.193,7504 foot vuông) |
9 kilômét vuông (96.875.193,7504 foot vuông) |
9 kilômét vuông (96.875.193,7504 foot vuông) |
9 kilômét vuông (96.875.193,7504 foot vuông)
|
→ |
square mile |
9 kilômét vuông (3,4749 dặm vuông Anh) |
9 kilômét vuông (3,4749 dặm vuông Anh) |
9 kilômét vuông (3,4749 dặm vuông Anh) |
9 kilômét vuông (3,4749 dặm vuông Anh)
|
→ |
square nautical mile |
9 kilômét vuông (2,6240 hải lý vuông) |
9 kilômét vuông (2,6240 hải lý vuông) |
9 kilômét vuông (2,6240 hải lý vuông) |
9 kilômét vuông (2,6240 hải lý vuông)
|
Customary originals
|
original |
convert to |
linked plural |
non-linked singular |
US non-linked plural |
US linked singular
|
acre |
square metre |
32 mẫu Anh (129.499,41 m2) |
32 mẫu Anh (129.499,41 m2) |
32 mẫu Anh (129.499,41 m2) |
32 mẫu Anh (129.499,41 m2)
|
→ |
square kilometre |
32 mẫu Anh (0,1295 km2) |
32 mẫu Anh (0,1295 km2) |
32 mẫu Anh (0,1295 km2) |
32 mẫu Anh (0,1295 km2)
|
→ |
hectare |
32 mẫu Anh (12,9499 ha) |
32 mẫu Anh (12,9499 ha) |
32 mẫu Anh (12,9499 ha) |
32 mẫu Anh (12,9499 ha)
|
→ |
square feet |
32 mẫu Anh (1.393.920,0000 foot vuông) |
32 mẫu Anh (1.393.920,0000 foot vuông) |
32 mẫu Anh (1.393.920,0000 foot vuông) |
32 mẫu Anh (1.393.920,0000 foot vuông)
|
→ |
square mile |
32 mẫu Anh (0,0500 dặm vuông Anh) |
32 mẫu Anh (0,0500 dặm vuông Anh) |
32 mẫu Anh (0,0500 dặm vuông Anh) |
32 mẫu Anh (0,0500 dặm vuông Anh)
|
→ |
square nautical mile |
32 mẫu Anh (0,0378 hải lý vuông) |
32 mẫu Anh (0,0378 hải lý vuông) |
32 mẫu Anh (0,0378 hải lý vuông) |
32 mẫu Anh (0,0378 hải lý vuông)
|
hectare |
square metre |
12 hécta (120.000,0000 m2) |
12 hécta (120.000,0000 m2) |
12 hécta (120.000,0000 m2) |
12 hécta (120.000,0000 m2)
|
→ |
square kilometre |
12 hécta (0,1200 km2) |
12 hécta (0,1200 km2) |
12 hécta (0,1200 km2) |
12 hécta (0,1200 km2)
|
→ |
acre |
12 hécta (29,6526 mẫu Anh) |
12 hécta (29,6526 mẫu Anh) |
12 hécta (29,6526 mẫu Anh) |
12 hécta (29,6526 mẫu Anh)
|
→ |
square feet |
12 hécta (1.291.669,2500 foot vuông) |
12 hécta (1.291.669,2500 foot vuông) |
12 hécta (1.291.669,2500 foot vuông) |
12 hécta (1.291.669,2500 foot vuông)
|
→ |
square mile |
12 hécta (0,0463 dặm vuông Anh) |
12 hécta (0,0463 dặm vuông Anh) |
12 hécta (0,0463 dặm vuông Anh) |
12 hécta (0,0463 dặm vuông Anh)
|
→ |
square nautical mile |
12 hécta (0,0350 hải lý vuông) |
12 hécta (0,0350 hải lý vuông) |
12 hécta (0,0350 hải lý vuông) |
12 hécta (0,0350 hải lý vuông)
|
square feet |
square metre |
62.517 foot vuông (5.808,0194 m2) |
62.517 foot vuông (5.808,0194 m2) |
62.517 foot vuông (5.808,0194 m2) |
62.517 foot vuông (5.808,0194 m2)
|
→ |
square kilometre |
62.517 foot vuông (0,0058 km2) |
62.517 foot vuông (0,0058 km2) |
62.517 foot vuông (0,0058 km2) |
62.517 foot vuông (0,0058 km2)
|
→ |
acre |
62.517 foot vuông (1,4352 mẫu Anh) |
62.517 foot vuông (1,4352 mẫu Anh) |
62.517 foot vuông (1,4352 mẫu Anh) |
62.517 foot vuông (1,4352 mẫu Anh)
|
→ |
hectare |
62.517 foot vuông (0,5808 ha) |
62.517 foot vuông (0,5808 ha) |
62.517 foot vuông (0,5808 ha) |
62.517 foot vuông (0,5808 ha)
|
→ |
square mile |
62.517 foot vuông (0,0022 dặm vuông Anh) |
62.517 foot vuông (0,0022 dặm vuông Anh) |
62.517 foot vuông (0,0022 dặm vuông Anh) |
62.517 foot vuông (0,0022 dặm vuông Anh)
|
→ |
square nautical mile |
62.517 foot vuông (0,0017 hải lý vuông) |
62.517 foot vuông (0,0017 hải lý vuông) |
62.517 foot vuông (0,0017 hải lý vuông) |
62.517 foot vuông (0,0017 hải lý vuông)
|
square mile |
square metre |
89 dặm vuông Anh (230.508.941,8199 m2) |
89 dặm vuông Anh (230.508.941,8199 m2) |
89 dặm vuông Anh (230.508.941,8199 m2) |
89 dặm vuông Anh (230.508.941,8199 m2)
|
→ |
square kilometre |
89 dặm vuông Anh (230,5089 km2) |
89 dặm vuông Anh (230,5089 km2) |
89 dặm vuông Anh (230,5089 km2) |
89 dặm vuông Anh (230,5089 km2)
|
→ |
acre |
89 dặm vuông Anh (56.960,0000 mẫu Anh) |
89 dặm vuông Anh (56.960,0000 mẫu Anh) |
89 dặm vuông Anh (56.960,0000 mẫu Anh) |
89 dặm vuông Anh (56.960,0000 mẫu Anh)
|
→ |
hectare |
89 dặm vuông Anh (23.050,8942 ha) |
89 dặm vuông Anh (23.050,8942 ha) |
89 dặm vuông Anh (23.050,8942 ha) |
89 dặm vuông Anh (23.050,8942 ha)
|
→ |
square feet |
89 dặm vuông Anh (2,4811776000000×109 foot vuông) |
89 dặm vuông Anh (2,4811776000000×109 foot vuông) |
89 dặm vuông Anh (2,4811776000000×109 foot vuông) |
89 dặm vuông Anh (2,4811776000000×109 foot vuông)
|
→ |
square nautical mile |
89 dặm vuông Anh (67,2057 hải lý vuông) |
89 dặm vuông Anh (67,2057 hải lý vuông) |
89 dặm vuông Anh (67,2057 hải lý vuông) |
89 dặm vuông Anh (67,2057 hải lý vuông)
|
square nautical mile |
square metre |
46 hải lý vuông (157.775.584,0000 m2) |
46 hải lý vuông (157.775.584,0000 m2) |
46 hải lý vuông (157.775.584,0000 m2) |
46 hải lý vuông (157.775.584,0000 m2)
|
→ |
square kilometre |
46 hải lý vuông (157,7756 km2) |
46 hải lý vuông (157,7756 km2) |
46 hải lý vuông (157,7756 km2) |
46 hải lý vuông (157,7756 km2)
|
→ |
acre |
46 hải lý vuông (38.987,1959 mẫu Anh) |
46 hải lý vuông (38.987,1959 mẫu Anh) |
46 hải lý vuông (38.987,1959 mẫu Anh) |
46 hải lý vuông (38.987,1959 mẫu Anh)
|
→ |
hectare |
46 hải lý vuông (15.777,5584 ha) |
46 hải lý vuông (15.777,5584 ha) |
46 hải lý vuông (15.777,5584 ha) |
46 hải lý vuông (15.777,5584 ha)
|
→ |
square feet |
46 hải lý vuông (1,6982822521201×109 foot vuông) |
46 hải lý vuông (1,6982822521201×109 foot vuông) |
46 hải lý vuông (1,6982822521201×109 foot vuông) |
46 hải lý vuông (1,6982822521201×109 foot vuông)
|
→ |
square mile |
46 hải lý vuông (60,9175 dặm vuông Anh) |
46 hải lý vuông (60,9175 dặm vuông Anh) |
46 hải lý vuông (60,9175 dặm vuông Anh) |
46 hải lý vuông (60,9175 dặm vuông Anh)
|