Bản mẫu:Hộp thông tin giải đấu FIVB
Giao diện
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{{competition}}} {{{year}}} | |
---|---|
[[File:{{{logo}}}|{{{size}}}]] {{{caption}}} | |
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | {{{host}}} |
Thành phố | {{{city}}} |
Thời gian | {{{dates}}} |
Số đội | {{{teams}}} (từ {{{confederations}}} liên đoàn) |
Địa điểm | {{{venues}}} (tại {{{cities}}} thành phố chủ nhà) |
Vô địch | {{country data {{{champions}}}
| flaglink/core | variant = | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia | altvar = bóng chuyền | mw = nam }} (lần thứ {{{title_number}}}) |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | {{{mvp}}} |
Chuyền hai tốt nhất | {{{setter}}} |
Chủ công tốt nhất | {{{outside_spikers}}} |
Phụ công tốt nhất | {{{middle_blockers}}} |
Đối chuyền tốt nhất | {{{opposite_spiker}}} |
Libero tốt nhất | {{{libero}}} |
Thống kê giải đấu | |
Số trận | {{{matches}}} |
Ghi điểm tốt nhất | {{{best_scorer}}} |
Đập bóng tốt nhất | {{{best_spiker}}} |
Giao bóng tốt nhất | {{{best_server}}} |
Chuyền hai tốt nhất | {{{best_setter}}} |
Đỡ bóng tốt nhất | {{{best_receiver}}} |
Trang web chính thức | |
{{{website}}} | |
{{Hộp thông tin giải đấu FIVB | competition = | gender = <!-- điền chữ "nữ" (nếu là giải của nữ); nếu không thì để trống --> | year = | logo = <!-- tên tập tin (Image.ext) --> | size = | caption = | host = <!-- tên chủ nhà --> | city = | dates = | teams = <!-- số đội dự giải --> | confederations = | venues = <!-- tên các địa điểm tổ chức --> | cities = <!-- tên các thành phố tổ chức, KHÔNG LIÊN KẾT--> | champions = <!-- Tên đội vô địch --> | title_number = <!-- Lần vô địch thứ mấy --> | second = | third = | fourth = | mvp = | setter = | outside_spikers = | middle_blockers = | opposite_spiker = | libero = | matches = | attendance = | best_scorer = | best_spiker = | best_blocker = | best_server = | best_setter = | best_digger = | best_receiver = | website = <!-- URL --> | last = <!-- tên bài giải đấu trước đó --> | next = <!-- tên bài giải đấu kế tiếp --> }}