Bản mẫu:Hgcl/doc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Hgcl (Hán giản chính la) là từ viết tắt cho cụm từ "Hán tự giản thể, chính thể, la tin hóa"

Hướng dẫn cách dùng[sửa mã nguồn]

  1. Tham số thứ nhất: chữ Hán giản thể
  2. Tham số thứ hai: chữ Hán chính thể (phồn thể)
  3. Tham số thứ ba: Latin hóa (bính âm)
  4. Các tham số có thể bỏ qua nhưng đừng quên gõ kí hiệu | để ngăn cách chúng
  • Ví dụ:
Nội dung nhập vào Kết quả
{{hgcl|孙武|孫武|Sūn Wǔ}} giản thể: 孙武; phồn thể: 孫武; bính âm: Sūn Wǔ
{{hgcl|孙武||Sūn Wǔ}} tiếng Trung: 孙武; bính âm: Sūn Wǔ
{{hgcl|孙武|孫武|}} giản thể: 孙武; phồn thể: 孫武
{{hgcl||孫武|Sūn Wǔ}} tiếng Trung: 孫武; bính âm: Sūn Wǔ
{{hgcl||孫武|}} tiếng Trung: 孫武
{{hgcl||Sūn Wǔ}} bính âm: Sūn Wǔ