Bản mẫu:Infobox Astronaut
Infobox Astronaut |
---|
Usage
[sửa mã nguồn]This infobox may be added by copy-pasting the template as shown below into an article.
{{Infobox Astronaut |name = |other_names = |image = |image_size = |caption = |type = |status = |date_birth = |place_birth = |death_date = |death_place = |occupation = |current_occupation = |previous_occupation = |alma_mater = |rank = |time = |selection = |eva1 = |eva2 = |mission = |insignia = |Date of ret = |awards = }}
Parameters
[sửa mã nguồn]Parameter | Explanation |
---|---|
name | Insert name of person. |
other_names | Other notable names for the person. |
image | Insert image, preferably at 200px. |
image_size | Set (optional) width of image; defaults to: 20em. |
caption | Insert photograph caption. Try to include date of photo and the photographer. |
type | Sponsoring agency (NASA, RKA, ESA, CSA, etc.) plus Astronaut (Cosmonaut for RKA) for professionals or Payload Specialist, Tourist, etc. for other flyers |
status | Insert the person's status as a member of an Astronaut Corps - Active, Retired, Deceased, Dismissed, etc. |
birth_date | Insert date of birth: month, day, year. |
birth_place | Insert place of birth: town, city, country. |
death_date | Insert date of death: month, day, year. |
death_place | Insert place of death: town, city, country. |
occupation | Insert the person's other occupations aside from being an astronaut. |
current_occupation | Insert the person's current occupation, if not still an astronaut. |
previous_occupation | Insert what the person did prior to becoming an astronaut. |
alma_mater | Alma mater. |
rank | Insert the person's military rank, if any. |
time | Insert the amount of time the person has spent in space. |
selection | Insert when the person was selected to train as an astronaut. |
eva1 | Total number of EVAs |
eva2 | Total time of all combined EVAs |
mission | Insert the completed or in progress mission(s) that the person has been a part of. Do not enter future missions as crew assignments can change prior to launch. |
insignia | Insert (an) image(s) of completed or in progress mission insignia(s) for missions that the person has been a part of. Do not enter future missions as crew assignments can change prior to launch. |
Date of ret | Insert the date that this person retired from astronaut service. |
awards | Insert any awards the person has received. |
Microformat
[sửa mã nguồn]Các dấu HTML cung cấp bởi bản mẫu này bao gồm một microformat chuẩn hCard, mà làm cho các chi tiết của một người được phân tách bằng máy tính, hoặc tự động tạo danh mục bài viết trên Wikipedia hoặc thông qua một công cụ trình duyệt điều hành bởi một người đọc, để (ví dụ) thêm chủ đề vào sổ địa chỉ hay cơ sở dữ liệu. Để biết thêm thông tin về việc sử dụng các microformat trên Wikipedia, xin xem thêm dự án về microformat.
Bản mẫu con
[sửa mã nguồn]Thông tin ngày sinh ("bday") sẽ chỉ được thêm vào microformat nếu {{birth date}}, hoặc {{birth date and age}} được sử dụng trong infobox. (Không sử dụng nếu ngày sinh nằm trước năm 1583). Hãy thận trọng về việc sử dụng những mục này nếu người đó còn sống, xem thêm Wikipedia:Tiểu sử người đang sống.
Để thêm một đường dẫn URL, sử dụng {{URL}}.
Xin đừng xóa các trường hợp bản mẫu con này.
Các lớp
[sửa mã nguồn]hCard sử dụng các lớp (class) của HTML bao gồm:
- adr
- agent
- bday
- birthplace
- category
- country-name
- deathdate
- deathplace
- extended-address
- family-name
- fn (required)
- given-name
- honorific-prefix
- honorific-suffix
- label
- locality
- n
- nickname
- note
- org
- role
- url
- vcard
Xin đừng đổi tên hoặc xoá các lớp này hay gộp các thành phần ẩn mà sử dụng các lớp đó.