Bản mẫu:Infobox Bodhisattva
{{{name}}} | |
---|---|
{{{sanskrit_name}}} | |
{{{pali_name}}} | |
{{{burmese_name}}} | |
{{{chinese_name}}} | |
{{{japanese_name}}} | |
{{{thai_name}}} | |
{{{tibetan_name}}} | |
{{{mongolian_name}}} | |
{{{korean_name}}} | |
Thông tin | |
{{{veneration}}} | |
{{{attributes}}} |
Cách dùng
Bản mẫu này cung cấp thông tin tiểu sử của các Bồ tát.
{{Infobox Bodhisattva | name = Danh xưng | img = Hình | img_size = Khổ hình | img_capt = Chú thích hình | landscape = | sanskrit_name = Tên tiếng Phạn | pali_name = Tên tiếng Pali | burmese_name = Tên tiếng Miến Điện | chinese_name = Tên tiếng Trung Quốc | japanese_name = Tên tiếng Nhật | thai_name = Tên tiếng Thái Lan | tibetan_name = Tên tiếng Tây Tạng | mongolian_name = Tên tiếng Mông Cổ | korean_name = Tên tiếng Hàn Quốc | veneration = Tôn kính | attributes = Biểu tượng }}