Bản mẫu:Infobox archaeological culture
![]() | Bản mẫu này sử dụng Lua: |
{{Infobox archaeological culture}} có thể dùng để biểu thị vắn tắt một văn hóa khảo cổ.
Usage[sửa mã nguồn]
[[File:{{{map}}}|frameless|alt={{{mapalt}}}|upright=1|{{{mapalt}}}]] {{{mapcaption}}} | |
Tên khác | {{{altnames}}} |
---|---|
Tầng | {{{horizon}}} |
Phạm vi địa lý | {{{region}}} |
Thời kỳ | {{{period}}} |
Thời gian | {{{dates}}} |
Di chỉ mẫu | {{{typesite}}} |
Các di chỉ lớn | {{{majorsites}}} |
Đặc điểm | {{{extra}}} |
Văn hóa trước | {{{precededby}}} |
Văn hóa tiếp | {{{followedby}}} |
{{{module}}} |
{{Infobox archaeological culture | name = | map = | mapcaption = | mapalt = | altnames = | horizon = | region = | period = | dates = | typesite = | majorsites = | extra = | precededby = | followedby = | definedby = | antiquatedby = | module = }}
Các tham số[sửa mã nguồn]
Mọi tham số đều tùy ý, nhưng vẫn nên điền ít nhất các tham số sau: name, period, dates và typesite.
Tham số | Chức năng |
---|---|
name | Tên gọi phổ biến nhất của nền văn hóa, sẽ hiện trên đầu. |
map | ví dụ: abc.png Bản đồ thể hiện phạm vi phân bố của nền văn hóa. Nếu không có bản đồ, có thể thay bằng hình minh họa. |
mapcaption | Lời chú giải dưới ảnh. |
mapalt | Alt text for the map/other image. |
altnames | Tên gọi khác. |
horizon | Tầng khảo cổ mà nền văn hóa thuộc về. Ví dụ, [[First Temperate Neolithic]] |
region | Mô tả về phạm vi phân bố địa lý của nền văn hóa. |
period | Thời kỳ văn hóa, ví dụ: [[Đồ đá mới]]. |
dates | Phạm vi niên đại tuyệt đối của nền văn hóa đó. Cẩn trọng khi dùng niên đại carbon phóng xạ hiệu chỉnh. |
typesite | Di chỉ định danh, đóng vai trò kiểu mẫu để xác định nền văn hóa. |
majorsites | Các di chỉ đã được nghiên cứu kỹ khác được quy cho nền văn hóa. |
extra | Các đặc điểm nổi bật khác về nền văn hóa. Ví dụ: "Tục đốt nhà" trong trường hợp văn hóa Cucuteni–Trypillia. |
precededby | Văn hóa ngay trước trong phạm vi địa lý. |
followedby | Văn hóa tiếp nối trong phạm vi địa lý. |
definedby | Các tác giả có công đề xuất danh pháp cho nền văn hóa. |
antiquatedby | Nếu nền văn hóa không còn được công nhận, các tác giả phản đối hoặc bác bỏ nền văn hóa. |
module | Dùng để nhúng các hộp thông tin khác vào hộp thông tin này. |
module2 tới module5 | Nhúng thêm các hộp thông tin khác. |