Bản mẫu:Infobox golf tournament
Giao diện
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{infobox golf tournament
| name =
| image =
| caption =
| location =
| establishment =
| course =
| par =
| yardage =
| org =
| tour =
| format =
| purse =
| month_played = <!-- sử dụng nếu còn tổ chức -->
| final_year = <!-- sử dụng nếu không còn tổ chức -->
| defunct = <!-- tùy chọn -->
| aggregate =
| to-par =
| score = <!-- sử dụng cho match play -->
| current_champion = <!-- sử dụng nếu còn tổ chức -->
| final_champion = <!-- sử dụng nếu không còn tổ chức -->
| current = <!-- tên bài cho giải đang diễn ra/không dùng ngoặc vuông -->
}}
Ví dụ
[sửa mã nguồn]caption | |
| Thông tin giải | |
|---|---|
| Địa điểm | location |
| Khởi đầu | establishment |
| Sân | course |
| Par | par |
| Chiều dài | yardage |
| Tổ chức bởi | org |
| Tour | tour |
| Thể thức | format |
| Tổng tiền thưởng | purse |
| Tháng tổ chức | month_played |
| Năm cuối cùng | final_year |
| Đã chấm dứt | defunct |
| Kỷ lục | |
| Tổng số gậy | aggregate |
| Dưới par | to-par |
| Tỉ số | score |
| Đương kim vô địch | |
| current_champion | |
| Vô địch cuối cùng | |
| final_champion | |
{{infobox golf tournament
| name = name
| image = image
| caption = caption
| location = location
| establishment = establishment
| course = course
| par = par
| yardage = yardage
| lang = lang
| org = org
| tour = tour
| format = format
| purse = purse
| month_played = month_played
| final_year = final_year
| defunct = defunct
| aggregate = aggregate
| to-par = to-par
| score = score
| current_champion = current_champion
| final_champion = final_champion
| current = current
}}