Bản mẫu:Infobox nuclear power station/doc
Đây là một trang con tài liệu sử dụng bản mẫu dành cho Bản mẫu:Infobox nuclear power station. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Sử dụng[sửa mã nguồn]
Đây là tiêu bản sử dụng cho các nhà máy điện hạt nhân.
Mẫu đầy đủ[sửa mã nguồn]
{{Infobox nuclear power plant |name = |image = <!--chỉ cần tên tập tin--> |caption = |country = |location = |coords = |owner = |operator = |built = |start = |end = |r_supplier = |r_type = |r_active = |r_active_mw = |r_shutdown = |r_shutdown_mw = |r_construction = |r_construction_mw= |r_canceled = |r_canceled_mw = |r_planned = |r_planned_mw = |capacity = <!--(MW)--> |generation = <!--(GW·h. Chỉ xuất hiện nếu tham số 'for_year' được điền.)--> |for_year = <!--(chỉ xuất hiện cùng tham số 'generation')--> |av_annual_gen = |net_gen = |status = |generators = |architect = |cost = |constructors = |expires = |nrc_region = |website = |as_of = }}
Parameters[sửa mã nguồn]
Tham số | Giải thích |
---|---|
name | Tên nhà máy |
image | Hình ảnh về nhà máy, chỉ cần chép tên tập tin |
caption | Chú thích hình |
country | Quốc gia sở hữu |
location | Nơi đặt nhà máy |
coords | Tọa độ nhà máy |
owner | Chủ sở hữu của nhà máy |
operator | Công ty/Cơ quan vận hành nhà máy |
built | Năm khởi công |
start | Năm bắt đầu vận hành thương mại |
end | Năm ngừng hoạt động |
r_supplier | Công ty cung cấp lò phản ứng |
r_type | Loại lò phản ứng được sử dụng |
r_active | Số lượng lò đang vận hành |
r_active_mw | Công suất lò đang vận hành (tính theo MW) |
r_shutdown | Số lò đã đóng cửa vĩnh viễn |
r_shutdown_mw | Công suất cũ của các lò đã đóng cửa |
r_construction | Số lò đang xây dựng |
r_construction_mw | Công suất dự kiến của các lò đang xây dựng |
r_canceled | Số lò bị hủy hoặc không hoạt động |
r_canceled_mw | Công suất lò bị hủy hoặc không hoạt động |
r_planned | Số lò được lên kế hoạch xây dựng |
r_planned_mw | Công suất dự kiến của các lò được lên kế hoạch |
(capacity) | Tổng công suất nhà máy |
generation | Sản lượng điện (tính theo GWh) trong một năm, năm cụ thể bởi tham số for_year. |
for_year | |
av_annual_gen | Sản lượng trung bình hàng năm trong 5 năm gần đây |
net_gen | Sản lượng thực tế kể từ khi nhà máy hoạt động |
status | Trạng thái: D (giải thể), M (ngừng hoạt động), O (đang vận hành), P (được đề nghị), U (đang thi công). |
generators | Số lượng tổ máy phát điện và/hoặc nhà cung cấp |
architect | Kiến trúc sư của nhà máy |
cost | Giá trị xây lắp |
constructors | Nhà thầu xây lắp |
expires | Ngày hết hạn giấy phép hoạt độngDate when operating license expires. |
nrc_region | Dành cho nhà máy tại Hoa Kỳ |
website | Trang web của nhà máy |
as_of | Ngày cập nhật số liệu |
Nguồn tham khảo đề nghị[sửa mã nguồn]
Ví dụ[sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Infobox nuclear power plant
{{Infobox nuclear power plant |name = Nhà máy điện hạt nhân Dukovany |image = Nuclear.power.plant.Dukovany.jpg |caption = Nhà máy điện hạt nhân Dukovany |country = [[Cộng hòa Czech]] |operator = [[CEZ Group]] |built = 1970 |start = |end = |r_type = [[VVER]] 440 |r_active = 4 |r_active_mw = 1.808 |r_shutdown = |generation = 13.396 |for_year = 2007 |av_annual_gen = 12.812 |net_gen = 279.193 |cost = 25 tỷ koruna Séc |website = [http://www.cez.cz/en/power-plants-and-environment/nuclear-power-plants/dukovany.html The Dukovany Nuclear Power Station] |as_of = 18 tháng 12, 2007 }}