Bản mẫu:Infobox nuclear power station/doc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Sử dụng[sửa mã nguồn]

Đây là tiêu bản sử dụng cho các nhà máy điện hạt nhân.

Mẫu đầy đủ[sửa mã nguồn]

{{Infobox nuclear power plant
|name             = 
|image            = <!--chỉ cần tên tập tin-->
|caption          = 
|country          = 
|location         = 
|coords           = 
|owner            = 
|operator         = 
|built            = 
|start            = 
|end              = 
|r_supplier       = 
|r_type           =
|r_active         = 
|r_active_mw      = 
|r_shutdown       = 
|r_shutdown_mw    = 
|r_construction   = 
|r_construction_mw= 
|r_canceled       = 
|r_canceled_mw    = 
|r_planned        = 
|r_planned_mw     = 
|capacity         = <!--(MW)-->
|generation       = <!--(GW·h. Chỉ xuất hiện nếu tham số 'for_year' được điền.)-->
|for_year         = <!--(chỉ xuất hiện cùng tham số 'generation')-->
|av_annual_gen    = 
|net_gen          = 
|status           = 
|generators       = 
|architect        = 
|cost             = 
|constructors     = 
|expires          = 
|nrc_region       = 
|website          = 
|as_of            = 
}}

Parameters[sửa mã nguồn]

Tham số Giải thích
name Tên nhà máy
image Hình ảnh về nhà máy, chỉ cần chép tên tập tin
caption Chú thích hình
country Quốc gia sở hữu
location Nơi đặt nhà máy
coords Tọa độ nhà máy
owner Chủ sở hữu của nhà máy
operator Công ty/Cơ quan vận hành nhà máy
built Năm khởi công
start Năm bắt đầu vận hành thương mại
end Năm ngừng hoạt động
r_supplier Công ty cung cấp lò phản ứng
r_type Loại lò phản ứng được sử dụng
r_active Số lượng lò đang vận hành
r_active_mw Công suất lò đang vận hành (tính theo MW)
r_shutdown Số lò đã đóng cửa vĩnh viễn
r_shutdown_mw Công suất cũ của các lò đã đóng cửa
r_construction Số lò đang xây dựng
r_construction_mw Công suất dự kiến của các lò đang xây dựng
r_canceled Số lò bị hủy hoặc không hoạt động
r_canceled_mw Công suất lò bị hủy hoặc không hoạt động
r_planned Số lò được lên kế hoạch xây dựng
r_planned_mw Công suất dự kiến của các lò được lên kế hoạch
(capacity) Tổng công suất nhà máy
generation Sản lượng điện (tính theo GWh) trong một năm, năm cụ thể bởi tham số for_year.
for_year
av_annual_gen Sản lượng trung bình hàng năm trong 5 năm gần đây
net_gen Sản lượng thực tế kể từ khi nhà máy hoạt động
status Trạng thái: D (giải thể), M (ngừng hoạt động), O (đang vận hành), P (được đề nghị), U (đang thi công).
generators Số lượng tổ máy phát điện và/hoặc nhà cung cấp
architect Kiến trúc sư của nhà máy
cost Giá trị xây lắp
constructors Nhà thầu xây lắp
expires Ngày hết hạn giấy phép hoạt độngDate when operating license expires.
nrc_region Dành cho nhà máy tại Hoa Kỳ
website Trang web của nhà máy
as_of Ngày cập nhật số liệu

Nguồn tham khảo đề nghị[sửa mã nguồn]

Ví dụ[sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Infobox nuclear power plant

{{Infobox nuclear power plant
|name          = Nhà máy điện hạt nhân Dukovany
|image         = Nuclear.power.plant.Dukovany.jpg
|caption       = Nhà máy điện hạt nhân Dukovany
|country       = [[Cộng hòa Czech]]
|operator      = [[CEZ Group]]
|built         = 1970
|start         = 
|end           = 
|r_type        = [[VVER]] 440
|r_active      = 4
|r_active_mw   = 1.808
|r_shutdown    = 
|generation    = 13.396
|for_year      = 2007
|av_annual_gen = 12.812
|net_gen       = 279.193 
|cost          = 25 tỷ koruna Séc
|website       = [http://www.cez.cz/en/power-plants-and-environment/nuclear-power-plants/dukovany.html  The Dukovany Nuclear Power Station]
|as_of         = 18 tháng 12, 2007
}}