Bước tới nội dung

Bản mẫu:Infobox university rankings/doc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cách sử dụng

[sửa mã nguồn]
Xếp hạng Đại học
name
Global – Overall
ARWU Thế giới‌ARWU_W
CWUR Thế giới‌CWUR_W
CWTS Thế giới‌CWTS_W
QS Thế giới‌QS_W
QS Khả năng tuyển dụng‌QS_W_Employability
QS Dưới 50‌QS_W_Under50
Reuters Thế giới‌Reuters_W
RUR Thế giới‌RUR_W
THE Thế giới‌THE_W
THE Danh tiếng‌THE_W_Reputation
THE Young Universities‌THE_W_Young
USNWR Toàn cầu‌USNWR_W
Global – Business and economics
MBA Business InsiderBI_W_MBA
MBA EconomistEconomist_W_MBA
MBA Financial TimesFT_W_MBA
QS Accounting‌QS_W_Accounting
QS Business‌QS_W_Business
QS Economics‌QS_W_Economics
QS MBA‌QS_W_MBA
THE Business and Economics‌THE_W_Business
Global – Education
QS Education and training‌QS_W_Education
THE Education‌THE_W_Education
Global – Law
QS Law‌QS_W_Law
THE Law‌THE_W_Law
Global – Liberal arts
ARWU Khoa học xã hội‌ARWU_W_SOC
QS Nghệ thuật & Nhân văn‌QS_W_Arts
QS Chính trị‌QS_W_Politics
QS Khoa học xã hội và Quản lý‌QS_W_Social
THE Arts and Humanities‌THE_W_Arts
THE Khoa học xã hội‌THE_W_Social
Khoa học Đời sống & Y học – Toàn cầu
ARWU Y dược lâm sàng‌ARWU_W_MED
ARWU Khoa học đời sống‌ARWU_W_LIFE
QS Nông lâm nghiệp‌QS_W_Agri
QS Nha khoa‌QS_W_Dentistry
QS Khoa học Đời sống & Y học‌QS_W_Life
THE Lâm sàng và Sức khỏe‌THE_W_Health
THE Khoa học đời sống‌THE_W_Life
THE Tâm lý‌THE_W_Psychology
Global – Science and engineering
ARWU Kỹ thuật điện & điện tử‌ARWU_W_ENG
ARWU Khoa học tự nhiên và toán học‌ARWU_W_SCI
QS Hoá học‌QS_W_Chemistry
QS Kỹ thuật & Công nghệ‌QS_W_Eng
QS Khoa học tự nhiên‌QS_W_Natural
THE Khoa học máy tính‌THE_W_CS
THE Kỹ thuật‌THE_W_Eng
THE Khoa học vật lý‌THE_W_Physical
Regional – Overall
ARWU Châu Á‌ARWU_Asia
CWTS Châu Á‌CWTS_Asia
QS Vùng Ả Rập‌QS_Arab
QS Châu Á‌QS_Asia
QS BRICS‌QS_BRICS
QS Mỹ Latinh‌QS_Latam
QS Ủy ban châu Âu và Trung Á‌QS_EECA
QS Châu Đại Dương‌QS_Oceania
THE Châu Phi‌THE_Africa
THE Vùng Ả Rập‌THE_Arab
THE Châu Á‌THE_Asia
THE Châu Âu‌THE_Europe
THE Europe Teaching‌THE_Europeteaching
THE Mỹ Latinh‌THE_Latam
THE BRICS‌THE_BRICS
THE Các nền kinh tế mới nổi‌THE_Emerging
THE Châu Đại Dương‌THE_Oceania
USNWR Châu Phi‌USNWR_Africa
USNWR Châu Á‌USNWR_Asia
USNWR Vùng Ả Rập‌USNWR_Arab
USNWR Châu Âu‌USNWR_Europe
USNWR Mỹ Latinh‌USNWR_Latam
Regional – Business
MBA QS Châu Á‌QS_Asia_MBA
MBA QS Châu Âu‌QS_Europe_MBA
MBA QS Mỹ La Tinh‌QS_Latam_MBA
MBA QS Châu Đại Dương‌QS_Oceania_MBA
National – Overall
ARWU Quốc nội‌ARWU_N
BCUR Quốc nội‌BCUR_N
CHE Quốc nội‌CHE_N
Complete Quốc nội‌Complete_N
CUAA Quốc nội‌CUAA_N
CWTS Quốc nội‌CWTS_N
CWUR Quốc nội‌CWUR_N
Economist Quốc nội‌Economist_N
ERA Quốc nội‌ERA_N
Folha Quốc nội‌Folha_N
Forbes Quốc nội‌Forbes_N
Guardian Quốc nội‌Guardian_N
HEC Quốc nội‌HEC_N
INEP Quốc nội‌INEP_N
Interfax Quốc nội‌Interfax_N
Kawaijuku Quốc nội‌Kawaijuku_N
Maclean's Quốc nội‌MAC_N
Maclean's Undergraduate‌MAC_N_Undergrad
Maclean's Comprehensive‌MAC_N_Comp
Netbig Quốc nội‌Netbig_N
NIRF Quốc nội‌NIRF_N
QS Quốc nội‌QS_N
Ria Novosti Quốc nội‌RIA_N
THE Quốc nội‌THE_N
USNWR Quốc nội‌USNWR_N
Shimano Selectivity‌Shimano_N
Sunday Times/Times Quốc nội‌SundayTimes_N
TEF England‌TEF_N
Toyo Keizai Quốc nội‌TSU_N
Washington Monthly Quốc nội‌Wamo_N
Wu Shulian Quốc nội‌Wushulian_N
National – Business and economics
Business Insider MBA‌BI_N_MBA
Bloomberg Businessweek Undergraduate‌BW_N_Undergrad
Economist MBA‌Economist_N_MBA
Financial Times MBA‌FT_N_MBA
Forbes Undergraduate‌Forbes_N_MBA
QS MBA‌QS_N_MBA
USNWR MBA‌USNWR_N_MBA
USNWR Undergraduate‌USNWR_N_Undergrad
Vault MBA‌Vault_N_MBA
National – Education
USNWR Education‌USNWR_N_Education
National – Law
Maclean's Civil law‌MAC_N_Civillaw
Maclean's Common law‌MAC_N_Commonlaw
USNWR Law‌USNWR_N_Law
National – Liberal arts
USNWR Liberal arts‌USNWR_N_Arts
National – Khoa học đời sống and medicine
Maclean's Medical/Doctoral‌MAC_N_Medical
USNWR Medical‌USNWR_N_Medical
USNWR Nursing‌USNWR_N_Nursing
National – Science and engineering
THE Computer Science‌THE_N_CS
THE Engineering‌THE_N_Eng
THE Physical Sciences‌THE_N_Physical
USNWR Engineering‌USNWR_N_Eng
Local – Overall
NBP Chugoku/Shikoku‌NBP_ChugokuShikoku
NBP Greater Tokyo‌NBP_GreaterTokyo
NBP Hokuriku/Tokai‌NBP_HokurikuTokai
NBP Kansai‌NBP_Kansai

Ví dụ dưới đây phù hợp với hầu hết các bài viết; chứa các bảng xếp hạng đại học chính trên thế giới. Để biết thêm các mục, hãy tham khảo hộp bên phải.

{{Infobox university rankings
| ARWU_W =  | ARWU_W_year =  | ARWU_W_ref = 
| CWTS_W =  | CWTS_W_year =  | CWTS_W_ref = 
| QS_W =  | QS_W_year =  | QS_W_ref = 
| THE_W =  | THE_W_year =  | THE_W_ref = 
| USNWR_W =  | USNWR_W_year =  | USNWR_W_ref = 
}}