Bản mẫu:Khí hậu Hải Phòng
Dữ liệu khí hậu của Hải Phòng (Phù Liễn) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 30.4 | 34.4 | 35.4 | 37.4 | 41.5 | 39.5 | 38.5 | 39.4 | 37.4 | 36.6 | 33.1 | 30.0 | 41,5 |
Trung bình cao °C (°F) | 19.8 | 19.7 | 22.0 | 26.2 | 30.5 | 31.8 | 32.1 | 31.5 | 30.7 | 28.7 | 25.5 | 22.2 | 26,7 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 16.3 | 16.7 | 19.2 | 22.9 | 26.5 | 28.0 | 28.4 | 27.8 | 26.8 | 24.5 | 21.3 | 18.1 | 23,1 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 14.2 | 14.9 | 17.5 | 20.9 | 24.0 | 25.4 | 25.9 | 25.2 | 24.2 | 21.8 | 18.6 | 15.5 | 20,7 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 4.5 | 4.5 | 6.1 | 10.4 | 15.5 | 18.4 | 20.3 | 20.4 | 15.6 | 12.7 | 9.0 | 4.9 | 4,5 |
Lượng mưa, mm (inch) | 26 (1.02) |
29 (1.14) |
49 (1.93) |
93 (3.66) |
202 (7.95) |
247 (9.72) |
226 (8.9) |
359 (14.13) |
253 (9.96) |
155 (6.1) |
39 (1.54) |
20 (0.79) |
1.697 (66,81) |
% Độ ẩm | 83.1 | 87.7 | 90.8 | 90.5 | 86.9 | 86.1 | 85.8 | 87.8 | 85.3 | 81.4 | 77.9 | 78.3 | 85,1 |
Số ngày mưa TB | 8.3 | 13.4 | 17.1 | 13.9 | 12.3 | 14.6 | 13.5 | 17.4 | 13.8 | 10.6 | 6.3 | 5.2 | 146,4 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 87 | 46 | 43 | 88 | 190 | 183 | 207 | 179 | 187 | 190 | 156 | 139 | 1.693 |
Nguồn: Vietnam Institute for Building Science and Technology[1] |
Tham khảo
- ^ “Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction” (PDF). Vietnam Institute for Building Science and Technology. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2018.