Bản mẫu:Lịch thi đấu Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2023
OC | Lễ khai mạc | ● | Nội dung thi đấu | 1 | Nội dung huy chương | CC | Lễ bế mạc |
Tháng 6[a] | Nội dung | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T6 2 |
T7 3 |
CN 4 |
T2 5 |
T3 6 |
T4 7 |
T5 8 |
T6 9 | |||
Nghi lễ | OC | CC | ||||||||
Điền kinh | 19 | ' | ||||||||
Cầu lông | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ' | |||
Boccia | ● | ● | ● | ● | ● | ' | ||||
Cờ | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ' | |||
Bóng đá cho người khiếm thị | ● | ● | ● | ● | 1 | ' | ||||
Bóng đá 7 người | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | ||||
Goalball | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | ||||
Judo | ● | ● | ● | ● | ● | ' | ||||
Cử tạ | ● | ● | ● | ● | ' | |||||
Bơi | ● | ● | ● | ● | ● | ' | ||||
Bóng bàn | ● | ● | ● | ● | ● | ' | ||||
Bóng chuyền ngồi | ● | ● | ● | ● | ● | ' | ||||
Bóng rổ xe lăn | ● | 2 | ● | ● | ● | 2 | 4 | |||
Nội dung biểu diễn | ||||||||||
Thể thao điện tử | ● | ● | ● | ● | ● | ' |
- ^ Thông tin được lấy từ trang cambodia2023.com