Bản mẫu:Lịch thi đấu Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2021
Giao diện
KM | Lễ khai mạc | ● | Nội dung thi đấu | 1 | Nội dung chung kết | BM | Lễ bế mạc |
Tháng 11 2024 | T5 21 |
T6 22 |
T7 23 |
CN 24 |
T2 25 |
T3 26 |
T4 27 |
T5 28 |
T6 29 |
T7 30 |
Sự kiện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghi lễ | KM | BM | — | ||||||||
Bóng rổ 3x3 | ● | ● | ● | 2 | 2 | ||||||
Bóng nước | 2 | ||||||||||
Bóng mềm 5 người | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | |||
Cầu lông | ● | ● | ● | ● | 2 | 3 | 5 | ||||
Cử tạ | 5 | ||||||||||
Đấu kiếm | 2 | 2 | 2 | 6 | |||||||
Bi-a | 15 | ||||||||||
Xe đạp BMX | 1 | 1 | 2 | ||||||||
Bowling | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | |||||
Nhảy cổ động | 2 | 2 | 4 | ||||||||
Cờ vua | 6 | ||||||||||
Khiêu vũ thể thao | 14 | ||||||||||
Kabaddi | 2 | ||||||||||
Thể thao điện tử | 4 | ||||||||||
Trượt ván | 12 | ||||||||||
Bóng sàn | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | ||
Futsal | 2 | ||||||||||
Điền kinh trong nhà | 27 | ||||||||||
Khúc côn cầu trong nhà | 2 | ||||||||||
Đua thuyền trong nhà | 10 | ||||||||||
Jujitsu | 20 | ||||||||||
Karate | 13 | ||||||||||
Kickboxing | 10 | ||||||||||
Kurash | 15 | ||||||||||
Muay Thái | 21 | ||||||||||
Bóng lưới | 2 | ||||||||||
Pencak silat | 11 | ||||||||||
Patin thể thao | 6 | ||||||||||
Sambo | 8 | ||||||||||
Cầu mây | 11 | ||||||||||
Bắn súng | 5 | ||||||||||
Bơi lội bể 25m | 30 | ||||||||||
Leo núi thể thao | 2 | ● | 2 | 2 | 6 | ||||||
Taekwondo | 20 | ||||||||||
Vật | 18 | ||||||||||
Bóng chuyền | 2 | ||||||||||
Võ thuật tổng hợp | 12 | ||||||||||
Thể thao biểu diễn | |||||||||||
Tháng 11 2024 | T5 21 |
T6 22 |
T7 23 |
CN 24 |
T2 25 |
T3 26 |
T4 27 |
T5 28 |
T6 29 |
T7 30 |
Sự kiện |
Đua máy bay không người lái | 3 | ||||||||||
Teqball | 5 |
LƯU Ý: Danh sách sau sẽ chỉ xuất hiện trên trang này và sẽ không được đưa vào mẫu.