Bản mẫu:Lịch thi đấu Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2014

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
 ●  Lễ khai mạc  ●  Vòng loại các nội dung  ●  Vòng chung kết các nội dung  ●  Lễ bế mạc
Tháng 8 14
Năm
15
Sáu
16
Bảy
17
CN
18
Hai
19
Ba
20
21
Năm
22
Sáu
23
Bảy
24
CN
25
Hai
26
Ba
27
28
Năm
Nội dung
Nghi lễ
Thể thao dưới nước (Nhảy cầu) 1 1 1 1 1 5
Thể thao dưới nước (Bơi) 3 8 5 7 4 9 36
Bắn cung 1 1 1 3
Điền kinh 13 12 11 1 37
Cầu lông 3 3
Bóng rổ 2 2 4
Bóng chuyền bãi biển 1 1 2
Quyền Anh 3 10 13
Canoeing 4 4 8
Xe đạp 2 1 3
Cưỡi ngựa 1 1 2
Đấu kiếm 2 2 2 1 7
Khúc côn cầu trên cỏ 1 1 2
Bóng đá 1 1 2
Golf 2 1 3
Thể dục dụng cụ 1 1 1 1 5 5 2 16
Bóng ném 2 2
Judo 3 3 2 1 9
Năm môn phối hợp hiện đại 1 1 1 3
Rowing 4 4
Bóng bầu dục bảy người 2 2
Thuyền buồm 4 4
Bắn súng 1 1 1 1 1 1 6
Bóng bàn 2 1 3
Taekwondo 2 2 2 2 2 10
Quần vợt 2 3 5
Ba môn phối hợp 1 1 1 3
Cử tạ 2 2 2 2 2 1 11
Vật 5 4 5 14
Huy chương vàng theo ngày 14 19 15 21 16 18 28 29 20 17 25 222
Tổng số huy chương vàng 14 33 48 69 85 103 131 160 180 197 222
Tháng 8 14
Năm
15
Sáu
16
Bảy
17
CN
18
Hai
19
Ba
20
21
Năm
22
Sáu
23
Bảy
24
CN
25
Hai
26
Ba
27
28
Năm
Nội dung