Bản mẫu:Lịch thi đấu Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2014
Giao diện
● | Lễ khai mạc | ● | Vòng loại các nội dung | ● | Vòng chung kết các nội dung | ● | Lễ bế mạc |
Tháng 8 | 14 Năm |
15 Sáu |
16 Bảy |
17 CN |
18 Hai |
19 Ba |
20 Tư |
21 Năm |
22 Sáu |
23 Bảy |
24 CN |
25 Hai |
26 Ba |
27 Tư |
28 Năm |
Nội dung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghi lễ | ● | ● | ||||||||||||||
Thể thao dưới nước (Nhảy cầu) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||||||||
Thể thao dưới nước (Bơi) | 3 | 8 | 5 | 7 | 4 | 9 | 36 | |||||||||
Bắn cung | ● | ● | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||
Điền kinh | ● | ● | ● | 13 | 12 | 11 | 1 | 37 | ||||||||
Cầu lông | ● | ● | ● | ● | ● | 3 | 3 | |||||||||
Bóng rổ | ● | ● | ● | 2 | ● | ● | ● | ● | 2 | 4 | ||||||
Bóng chuyền bãi biển | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | ||||||
Quyền Anh | ● | ● | ● | 3 | 10 | 13 | ||||||||||
Canoeing | ● | 4 | ● | 4 | 8 | |||||||||||
Xe đạp | ● | ● | ● | ● | 2 | 1 | 3 | |||||||||
Cưỡi ngựa | ● | 1 | ● | ● | ● | 1 | 2 | |||||||||
Đấu kiếm | 2 | 2 | 2 | 1 | 7 | |||||||||||
Khúc côn cầu trên cỏ | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | |||||
Bóng đá | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | ||||
Golf | ● | ● | 2 | ● | ● | 1 | 3 | |||||||||
Thể dục dụng cụ | ● | ● | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | ● | 2 | 16 | |||||
Bóng ném | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | ||||||||||
Judo | 3 | 3 | 2 | 1 | 9 | |||||||||||
Năm môn phối hợp hiện đại | ● | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
Rowing | ● | ● | ● | 4 | 4 | |||||||||||
Bóng bầu dục bảy người | ● | ● | ● | 2 | 2 | |||||||||||
Thuyền buồm | ● | ● | ● | ● | 4 | 4 | ||||||||||
Bắn súng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||||||||
Bóng bàn | ● | ● | ● | 2 | ● | ● | 1 | 3 | ||||||||
Taekwondo | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 10 | ||||||||||
Quần vợt | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 2 | 3 | 5 | |||||||
Ba môn phối hợp | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||||
Cử tạ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 11 | |||||||||
Vật | 5 | 4 | 5 | 14 | ||||||||||||
Huy chương vàng theo ngày | 14 | 19 | 15 | 21 | 16 | 18 | 28 | 29 | 20 | 17 | 25 | 222 | ||||
Tổng số huy chương vàng | 14 | 33 | 48 | 69 | 85 | 103 | 131 | 160 | 180 | 197 | 222 | |||||
Tháng 8 | 14 Năm |
15 Sáu |
16 Bảy |
17 CN |
18 Hai |
19 Ba |
20 Tư |
21 Năm |
22 Sáu |
23 Bảy |
24 CN |
25 Hai |
26 Ba |
27 Tư |
28 Năm |
Nội dung |